Bản dịch của từ Clinker built trong tiếng Việt

Clinker built

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinker built (Phrase)

klˈɪŋkɚ bˈɪlt
klˈɪŋkɚ bˈɪlt
01

(của một chiếc thuyền) được làm bằng những tấm ván xếp chồng lên nhau, giống như những viên gạch.

Of a boat constructed with overlapping planks like tiles.

Ví dụ

The community center has a clinker built boat for local events.

Trung tâm cộng đồng có một chiếc thuyền xây bằng clinker cho các sự kiện địa phương.

The city does not support clinker built boats for safety reasons.

Thành phố không hỗ trợ thuyền xây bằng clinker vì lý do an toàn.

Are clinker built boats common in your neighborhood's festivals?

Có phải thuyền xây bằng clinker thường thấy trong lễ hội khu phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinker built/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinker built

Không có idiom phù hợp