Bản dịch của từ Cloaking trong tiếng Việt

Cloaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloaking (Verb)

klˈoʊkɪŋ
klˈoʊkɪŋ
01

Để che giấu hoặc ngụy trang một cái gì đó.

To hide or disguise something.

Ví dụ

Many people are cloaking their true feelings during social interactions.

Nhiều người đang che giấu cảm xúc thật trong các tương tác xã hội.

She is not cloaking her opinions about the new policy.

Cô ấy không che giấu ý kiến của mình về chính sách mới.

Is he cloaking his identity at the social event?

Liệu anh ấy có đang che giấu danh tính tại sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Cloaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloaking

Không có idiom phù hợp