Bản dịch của từ Clock-time trong tiếng Việt

Clock-time

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clock-time (Noun)

klˈɑktˌaɪm
klˈɑktˌaɪm
01

Thời gian như được hiển thị trên đồng hồ.

The time as shown on a clock.

Ví dụ

The clock-time for the meeting is 3:00 PM.

Thời gian đồng hồ cho cuộc họp là 3:00 chiều.

She arrived at the party right on clock-time.

Cô ấy đến buổi tiệc đúng giờ theo đồng hồ.

The clock-time on the invitation is 7:30 in the evening.

Thời gian đồng hồ trên thiệp mời là 7:30 tối.

Clock-time (Verb)

klˈɑktˌaɪm
klˈɑktˌaɪm
01

Tính thời gian bằng cách sử dụng đồng hồ hoặc bộ hẹn giờ.

To time using a clock or timer.

Ví dụ

She clock-times her daily routine to stay organized.

Cô ấy đo thời gian bằng đồng hồ để tổ chức công việc hàng ngày.

He clock-times his workout sessions for optimal performance.

Anh ấy đo thời gian bằng đồng hồ cho các buổi tập luyện để có hiệu suất tốt nhất.

They clock-time their meetings to ensure punctuality.

Họ đo thời gian bằng đồng hồ cho các cuộc họp để đảm bảo đúng giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clock-time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clock-time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.