Bản dịch của từ Clock-time trong tiếng Việt
Clock-time

Clock-time (Noun)
Thời gian như được hiển thị trên đồng hồ.
The time as shown on a clock.
The clock-time for the meeting is 3:00 PM.
Thời gian đồng hồ cho cuộc họp là 3:00 chiều.
She arrived at the party right on clock-time.
Cô ấy đến buổi tiệc đúng giờ theo đồng hồ.
The clock-time on the invitation is 7:30 in the evening.
Thời gian đồng hồ trên thiệp mời là 7:30 tối.
Clock-time (Verb)
She clock-times her daily routine to stay organized.
Cô ấy đo thời gian bằng đồng hồ để tổ chức công việc hàng ngày.
He clock-times his workout sessions for optimal performance.
Anh ấy đo thời gian bằng đồng hồ cho các buổi tập luyện để có hiệu suất tốt nhất.
They clock-time their meetings to ensure punctuality.
Họ đo thời gian bằng đồng hồ cho các cuộc họp để đảm bảo đúng giờ.
"Clock-time" là thuật ngữ dùng để chỉ thời gian được đo bằng đồng hồ, thường được biểu thị dưới dạng giờ, phút và giây. Khái niệm này khác với thời gian cảm nhận hay thời gian sinh học. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. Trong cả hai văn hóa, "clock-time" là yếu tố quan trọng trong quản lý thời gian và tổ chức cuộc sống hàng ngày.
Từ "clock" xuất phát từ tiếng Latin "clocca", có nghĩa là "chuông", thể hiện vai trò ban đầu của chuông trong việc chỉ giờ. Trong lịch sử, đồng hồ đã phát triển từ các thiết bị đo thời gian đơn giản sang những cơ chế phức tạp, chẳng hạn như đồng hồ cơ và điện tử. Khái niệm "clock-time" (thời gian đồng hồ) nhấn mạnh sự chính xác và quy chuẩn trong việc đo thời gian, qua đó phản ánh cách con người tổ chức và quản lý thời gian trong đời sống hàng ngày.
Thuật ngữ "clock-time" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề mô tả thời gian và tổ chức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình cuộc sống, thời gian biểu và các hoạt động có tính thời gian. Từ "clock-time" còn được thấy trong các bài thi yêu cầu thí sinh giải thích các khái niệm về thời gian trong giáo dục và kinh doanh, cho thấy tính ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp