Bản dịch của từ Timer trong tiếng Việt
Timer

Timer (Noun)
The timer signaled the end of the social event.
Máy hẹn báo hiệu sự kiện xã hội kết thúc.
She set the timer for the social media campaign.
Cô ấy đặt máy hẹn cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The timer was crucial for the social media content schedule.
Máy hẹn quan trọng cho lịch trình nội dung truyền thông xã hội.
Dạng danh từ của Timer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Timer | Timers |
Họ từ
Từ "timer" trong tiếng Anh chỉ một thiết bị hoặc phần mềm dùng để đo thời gian, thường được sử dụng trong nấu ăn, thể thao hoặc trong các ứng dụng công nghệ khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có thể sử dụng từ "timing device" trong khi người Mỹ thường sử dụng trực tiếp "timer". Từ này cũng có thể diễn tả quá trình đo thời gian cho một hoạt động cụ thể.
Từ "timer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "time", xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". "Timer" được hình thành từ giữa thế kỷ 20, chỉ thiết bị đo thời gian cụ thể trong các hoạt động như nấu ăn hay thể thao. Sự phát triển của công nghệ đã mở rộng nghĩa của từ này để chỉ các ứng dụng điện tử có khả năng đếm ngược hoặc hẹn giờ, phản ánh tính chất chính xác và điều khiển thời gian trong đời sống hiện đại.
Từ "timer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các tình huống cần kiểm soát thời gian như trong bài thi hoặc các hoạt động nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, "timer" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, thể thao và nấu ăn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đo lường thời gian trong việc thực hiện nhiệm vụ hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp