Bản dịch của từ Timer trong tiếng Việt

Timer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timer (Noun)

tˈɑɪmɚ
tˈɑɪməɹ
01

Danh từ tác nhân chỉ thời gian: ai đó hoặc cái gì đó thời gian.

Agent noun of time: someone or something that times.

Ví dụ

The timer signaled the end of the social event.

Máy hẹn báo hiệu sự kiện xã hội kết thúc.

She set the timer for the social media campaign.

Cô ấy đặt máy hẹn cho chiến dịch truyền thông xã hội.

The timer was crucial for the social media content schedule.

Máy hẹn quan trọng cho lịch trình nội dung truyền thông xã hội.

Dạng danh từ của Timer (Noun)

SingularPlural

Timer

Timers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timer

Không có idiom phù hợp