Bản dịch của từ Cloisterer trong tiếng Việt
Cloisterer

Cloisterer (Noun)
The cloisterer shared insights about community life at the conference.
Người sống trong tu viện đã chia sẻ những hiểu biết về đời sống cộng đồng tại hội nghị.
A cloisterer does not often engage in public social events.
Người sống trong tu viện không thường tham gia các sự kiện xã hội công cộng.
Is the cloisterer participating in the local charity event this weekend?
Người sống trong tu viện có tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Từ "cloisterer" chỉ những người sống trong một tu viện hoặc khu vực tôn giáo tách biệt, thường nhằm mục đích tu luyện và tìm kiếm sự thanh tịnh. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và mang tính lịch sử. Tùy theo ngữ cảnh, "cloisterer" có thể biểu thị tầm quan trọng của việc thực hành lòng đạo đức hoặc sự rút lui khỏi xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả trong cách viết và cách phát âm.
Từ "cloisterer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claustrum", nghĩa là "nơi đóng kín" hoặc "tu viện". Từ này phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "cloistre", chỉ không gian kín cho các tu sĩ. Theo thời gian, "cloisterer" chỉ những người sống một cuộc sống tách biệt, thường là trong khuôn khổ tôn giáo hoặc thiền định. Ý nghĩa hiện tại kết nối với khái niệm về sự cô lập và sự tôn trọng đối với nơi thánh thiện.
Từ "cloisterer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, thường đề cập đến những người sống tách biệt trong tu viện hoặc nơi ẩn dật. Trong văn cảnh này, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa, tôn giáo, với hàm ý thể hiện lối sống cầu kỳ, khép kín.