Bản dịch của từ Cloisterer trong tiếng Việt

Cloisterer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloisterer (Noun)

klˈɔɪstɚɚ
klˈɔɪstɚɚ
01

Một người sống trong tu viện; một tu sĩ hay nữ tu.

A person who lives in a cloister a monk or nun.

Ví dụ

The cloisterer shared insights about community life at the conference.

Người sống trong tu viện đã chia sẻ những hiểu biết về đời sống cộng đồng tại hội nghị.

A cloisterer does not often engage in public social events.

Người sống trong tu viện không thường tham gia các sự kiện xã hội công cộng.

Is the cloisterer participating in the local charity event this weekend?

Người sống trong tu viện có tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloisterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloisterer

Không có idiom phù hợp