Bản dịch của từ Close at hand trong tiếng Việt

Close at hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close at hand (Phrase)

klˈoʊs ˈæt hˈænd
klˈoʊs ˈæt hˈænd
01

Gần đó hoặc dễ dàng truy cập.

Nearby or easily accessible.

Ví dụ

Friends are always close at hand during social events like parties.

Bạn bè luôn ở gần trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Family support is not close at hand for many young adults.

Sự hỗ trợ từ gia đình không dễ dàng cho nhiều người trưởng thành trẻ.

Is help close at hand when you need it in social situations?

Có phải sự trợ giúp luôn ở gần khi bạn cần trong tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close at hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close at hand

Không có idiom phù hợp