Bản dịch của từ Close at hand trong tiếng Việt
Close at hand

Close at hand (Phrase)
Gần đó hoặc dễ dàng truy cập.
Nearby or easily accessible.
Friends are always close at hand during social events like parties.
Bạn bè luôn ở gần trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Family support is not close at hand for many young adults.
Sự hỗ trợ từ gia đình không dễ dàng cho nhiều người trưởng thành trẻ.
Is help close at hand when you need it in social situations?
Có phải sự trợ giúp luôn ở gần khi bạn cần trong tình huống xã hội?
"Cận kề" là một cụm từ chỉ sự gần gũi về không gian hoặc thời gian, thường ám chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc có thể dễ dàng tiếp cận. Cụm từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh hội thoại hàng ngày và văn viết chính thức. Trong tiếng Anh, "close at hand" phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong cách dùng và ngữ cảnh.
Cụm từ "close at hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "close" bắt nguồn từ từ Latin "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "gần kề", và "hand" từ từ tiếng Anglo-Saxon "hand", chỉ phần cơ thể dùng để cầm nắm. Lịch sử phát triển của cụm này liên quan đến ý nghĩa vật lý của việc gần gũi, gắn liền với sự sẵn có và tiếp cận của một vật hoặc một ý tưởng trong tầm với. Cụm từ này ngày nay thường được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng và khả năng tiếp cận dễ dàng.
Cụm từ "close at hand" có tần suất sử dụng khá cao trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi người học thường nhấn mạnh sự gần gũi hoặc dễ tiếp cận của một ý tưởng hay đề tài. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường xuất hiện khi diễn đạt sự sẵn có của một nguồn lực hay thông tin cần thiết. Việc sử dụng cụm này phản ánh khả năng diễn đạt ý tưởng tinh tế và sắc nét trong ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp