Bản dịch của từ Close range trong tiếng Việt
Close range
Close range (Phrase)
We met at a close range to discuss the project details.
Chúng tôi gặp nhau ở gần để thảo luận chi tiết dự án.
They avoided standing in close range due to personal space preferences.
Họ tránh đứng ở gần vì sở thích không gian cá nhân.
Did you feel uncomfortable when we were in such a close range?
Bạn có cảm thấy không thoải mái khi chúng ta ở gần nhau như vậy không?
She prefers to socialize with friends in close range locations.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè ở các địa điểm gần.
He doesn't feel comfortable speaking to strangers at close range.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với người lạ ở gần.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Close range cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp