Bản dịch của từ Close range trong tiếng Việt
Close range
Close range (Phrase)
We met at a close range to discuss the project details.
Chúng tôi gặp nhau ở gần để thảo luận chi tiết dự án.
They avoided standing in close range due to personal space preferences.
Họ tránh đứng ở gần vì sở thích không gian cá nhân.
Did you feel uncomfortable when we were in such a close range?
Bạn có cảm thấy không thoải mái khi chúng ta ở gần nhau như vậy không?
She prefers to socialize with friends in close range locations.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè ở các địa điểm gần.
He doesn't feel comfortable speaking to strangers at close range.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với người lạ ở gần.
“Close range” là một thuật ngữ chỉ khoảng cách ngắn giữa hai đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, thể thao, và nhiếp ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà mục tiêu có thể bị tấn công hoặc ảnh hưởng trong khoảng cách gần. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh quân sự. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về mặt viết, nhưng về phát âm, có sự thay đổi nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Cụm từ "close range" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai từ "close" (gần) và "range" (phạm vi, khoảng cách). Nguyên gốc "close" đến từ tiếng Latin "clausa", có nghĩa là "bị đóng lại", trong khi "range" bắt nguồn từ tiếng Latin "regina", có nghĩa là "dòng, chuỗi". Từ thời kỳ đầu, "close range" đã được sử dụng để chỉ khoảng cách ngắn trong các tình huống chiến thuật hoặc kỹ thuật, liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại là sự va chạm hoặc tương tác ở khoảng cách gần.
Cụm từ "close range" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi mô tả tình huống liên quan đến sự gần gũi về khoảng cách hoặc mối quan hệ. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về an toàn hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "close range" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, thể thao, hoặc nhiếp ảnh để chỉ khoảng cách gần giữa đối tượng và người quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp