Bản dịch của từ Close-set trong tiếng Việt

Close-set

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close-set (Adjective)

01

(của hai hoặc nhiều thứ) có ít khoảng trống ở giữa.

Of two or more things having little space in between.

Ví dụ

The close-set chairs made conversation difficult during the meeting.

Những chiếc ghế gần nhau khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn trong cuộc họp.

The close-set tables in the café are not comfortable for groups.

Những chiếc bàn gần nhau trong quán cà phê không thoải mái cho nhóm.

Are the close-set seats in the theater a problem for you?

Những chỗ ngồi gần nhau trong rạp hát có phải là vấn đề với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close-set cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-set

Không có idiom phù hợp