Bản dịch của từ Close-set trong tiếng Việt
Close-set
Adjective
Close-set (Adjective)
Ví dụ
The close-set chairs made conversation difficult during the meeting.
Những chiếc ghế gần nhau khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn trong cuộc họp.
The close-set tables in the café are not comfortable for groups.
Những chiếc bàn gần nhau trong quán cà phê không thoải mái cho nhóm.
Are the close-set seats in the theater a problem for you?
Những chỗ ngồi gần nhau trong rạp hát có phải là vấn đề với bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close-set
Không có idiom phù hợp