Bản dịch của từ Close-set trong tiếng Việt
Close-set

Close-set (Adjective)
The close-set chairs made conversation difficult during the meeting.
Những chiếc ghế gần nhau khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn trong cuộc họp.
The close-set tables in the café are not comfortable for groups.
Những chiếc bàn gần nhau trong quán cà phê không thoải mái cho nhóm.
Are the close-set seats in the theater a problem for you?
Những chỗ ngồi gần nhau trong rạp hát có phải là vấn đề với bạn không?
Từ "close-set" được sử dụng để chỉ một vị trí gần nhau hoặc cách xa nhau trong không gian, thường áp dụng cho các đặc điểm trên cơ thể như mắt hoặc răng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản của từ vẫn không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "close-set" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "được đặt gần nhau". "Close" có nguồn gốc từ từ Latin "clausa", có nghĩa là "khép kín", trong khi "set" xuất phát từ tiếng Old English "settan", nghĩa là "đặt". Sự kết hợp này phản ánh cách mà từ này mô tả các đối tượng hoặc thành phần được sắp xếp gần nhau, sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hình học hay vị trí. Việc sử dụng "close-set" trong ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được áp dụng trong lĩnh vực y học hoặc nghệ thuật.
Từ "close-set" thường xuất hiện trong các lĩnh vực mô tả đặc điểm hình dáng như sinh học, thẩm mỹ và thể thao, đặc biệt khi nói về vị trí của mắt, chân mày hoặc các bộ phận trên cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing với tần suất vừa phải, khi thảo luận về vẻ đẹp hoặc các khía cạnh cụ thể của con người. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, nó ít được sử dụng hơn, vì các tình huống thường không tập trung vào mô tả chi tiết như vậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp