Bản dịch của từ Close together trong tiếng Việt
Close together

Close together (Phrase)
During the pandemic, people avoided standing close together in public places.
Trong đại dịch, mọi người tránh đứng gần nhau ở nơi công cộng.
At the concert, the fans were excitedly packed close together near the stage.
Tại buổi hòa nhạc, các fan hâm mộ đứng sát nhau gần sân khấu.
In the small village, the houses were built close together along the street.
Ở ngôi làng nhỏ, các căn nhà được xây sát nhau dọc theo đường.
“Close together” là cụm từ chỉ trạng thái hai hoặc nhiều đối tượng nằm gần nhau về khoảng cách hoặc vị trí. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gần gũi về không gian hoặc sự liên kết giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự xa gần giữa các đối tượng.
Cụm từ "close together" bắt nguồn từ từ "closeness", có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausus", có nghĩa là "đóng kín" hoặc "hạn chế". Từ gốc này phản ánh sự gần gũi và kết nối, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của cụm từ. Trong tiếng Anh, "close together" diễn tả trạng thái không gian mà các đối tượng ở gần nhau, cho thấy sự tương tác, liên kết chặt chẽ trong nhiều bối cảnh, từ vật lý đến tình cảm.
Cụm từ "close together" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự gần gũi về địa lý hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bài luận về xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong tổ chức các ý tưởng trong phần Viết và Nói, nơi người viết hoặc người nói mô tả sự liên kết giữa các khái niệm hoặc thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp