Bản dịch của từ Close together trong tiếng Việt

Close together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close together (Phrase)

klˈoʊs təɡˈɛðɚ
klˈoʊs təɡˈɛðɚ
01

Gần nhau về không gian hoặc thời gian.

Near each other in space or time.

Ví dụ

During the pandemic, people avoided standing close together in public places.

Trong đại dịch, mọi người tránh đứng gần nhau ở nơi công cộng.

At the concert, the fans were excitedly packed close together near the stage.

Tại buổi hòa nhạc, các fan hâm mộ đứng sát nhau gần sân khấu.

In the small village, the houses were built close together along the street.

Ở ngôi làng nhỏ, các căn nhà được xây sát nhau dọc theo đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close together

Không có idiom phù hợp