Bản dịch của từ Closed-minded trong tiếng Việt
Closed-minded

Closed-minded (Adjective)
She is closed-minded and refuses to listen to others' perspectives.
Cô ấy đóng cửa và từ chối lắng nghe quan điểm của người khác.
He is not closed-minded and always welcomes new ideas and viewpoints.
Anh ấy không đóng cửa và luôn hoan nghênh ý tưởng và quan điểm mới.
Is being closed-minded a hindrance to effective communication in society?
Việc bị đóng cửa có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
"Closed-minded" là một tính từ mô tả thái độ hoặc trạng thái tâm lý của một cá nhân không tiếp nhận hoặc khước từ các ý kiến, quan điểm mới hoặc khác biệt. Từ này thường được dùng để chỉ những người không thích sự thay đổi hoặc không mở lòng với những ý tưởng ngoài niềm tin hoặc hiểu biết của họ. Trong ngữ cảnh Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể đôi lúc xuất hiện sự khác biệt về cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
Từ "closed-minded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "closed" (đóng) và "minded" (tư duy). "Closed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng lại", trong khi "minded" xuất phát từ "mind", từ gốc tiếng Đức cổ "gemynd", chỉ khả năng tư duy hoặc nhận thức. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự miêu tả về những người không chấp nhận ý tưởng hay quan điểm mới, phản ánh sự thiếu linh hoạt trong tư duy và sự kháng cự đối với sự đổi mới.
Từ "closed-minded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ý kiến cá nhân có thể được thể hiện. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không chấp nhận ý kiến hoặc quan điểm khác biệt, thường thấy trong các cuộc thảo luận xã hội, chính trị, và trong lĩnh vực tâm lý học. Sự thiển cận này có thể ảnh hưởng đến giao tiếp và sự hiểu biết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp