Bản dịch của từ Clost trong tiếng Việt

Clost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clost (Adjective)

klˈɔst
klˈɔst
01

Cách phát âm của đóng.

Pronunciation spelling of close.

Ví dụ

The relationship between Sarah and John is very clost.

Mối quan hệ giữa Sarah và John rất gần.

It's not a clost-knit community, everyone keeps to themselves.

Đó không phải là một cộng đồng gắn bó, mọi người giữ cho riêng mình.

Is your family clost with your neighbors in your hometown?

Gia đình bạn có gần gũi với hàng xóm ở quê hương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clost

Không có idiom phù hợp