Bản dịch của từ Clothianidin trong tiếng Việt

Clothianidin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clothianidin (Noun)

01

Một loại thuốc trừ sâu neonicotinoid đặc biệt.

A particular neonicotinoid insecticide.

Ví dụ

Clothianidin is used by farmers to protect their crops from pests.

Clothianidin được nông dân sử dụng để bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh.

Many people don't know about the dangers of clothianidin in agriculture.

Nhiều người không biết về mối nguy hiểm của clothianidin trong nông nghiệp.

Is clothianidin safe for bees and other pollinators in farming?

Clothianidin có an toàn cho ong và các loài thụ phấn khác trong nông nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clothianidin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clothianidin

Không có idiom phù hợp