Bản dịch của từ Neonicotinoid trong tiếng Việt

Neonicotinoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neonicotinoid (Noun)

nˌioʊnˌɪkətˈiəsid
nˌioʊnˌɪkətˈiəsid
01

Một loại thuốc trừ sâu nông nghiệp có hệ thống giống như nicotin.

A systemic agricultural insecticide resembling nicotine.

Ví dụ

Farmers use neonicotinoid to protect crops from harmful insects every year.

Nông dân sử dụng neonicotinoid để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh hàng năm.

Many people do not support the use of neonicotinoid in agriculture.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng neonicotinoid trong nông nghiệp.

Is neonicotinoid harmful to bees and other pollinators in the environment?

Neonicotinoid có gây hại cho ong và các loài thụ phấn khác trong môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neonicotinoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neonicotinoid

Không có idiom phù hợp