Bản dịch của từ Clotting trong tiếng Việt
Clotting

Clotting (Verb)
Proper nutrition can help prevent excessive clotting in the body.
Dinh dưỡng đúng cách có thể ngăn chặn đông máu quá mức trong cơ thể.
Ignoring healthy habits may lead to irregular clotting of blood cells.
Bỏ qua thói quen lành mạnh có thể dẫn đến đông máu không đều của tế bào máu.
Is clotting a common topic in IELTS discussions about health issues?
Việc đông máu có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về vấn đề sức khỏe không?
Proper punctuation can help in clotting ideas together effectively.
Dấu câu đúng có thể giúp trong việc đông lại ý tưởng một cách hiệu quả.
Lack of coherence may lead to clotting of sentences, affecting clarity.
Thiếu sự mạch lạc có thể dẫn đến việc đông lại câu, ảnh hưởng đến sự rõ ràng.
Clotting (Noun)
Quá trình hình thành cục máu đông.
The process of forming clots.
Clotting is essential for wound healing.
Đông máu là cần thiết cho việc lành vết thương.
Lack of clotting can lead to excessive bleeding.
Thiếu sự đông máu có thể dẫn đến chảy máu quá mức.
Is clotting affected by stress in social situations?
Sự đông máu có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Clotting is important for wound healing.
Đông máu quan trọng cho việc lành vết thương.
Lack of clotting can lead to excessive bleeding.
Thiếu sự đông máu có thể dẫn đến chảy máu quá mức.
Họ từ
Từ "clotting" chỉ quá trình hình thành cục máu đông trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chảy máu khi có tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Clotting có thể xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, từ chấn thương nhẹ đến các vấn đề y tế nghiêm trọng như bệnh tim mạch.
Từ "clotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clot", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "klútr", có nghĩa là "mảnh vải" hay "khối". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả quá trình đông máu, là hành động hình thành các cục máu nhằm ngăn chặn chảy máu. Sự phát triển từ nguyên của từ này liên quan đến việc tạo khối từ các thành phần lỏng, qua đó phản ánh chức năng thiết yếu trong sinh lý học của cơ thể người.
Từ "clotting" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh y khoa hoặc sinh học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe, bệnh lý về đông máu, hoặc các thuật ngữ trong nghiên cứu sinh học. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về cơ chế đông máu trong lĩnh vực y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp