Bản dịch của từ Clotting trong tiếng Việt
Clotting

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clotting" chỉ quá trình hình thành cục máu đông trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chảy máu khi có tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Clotting có thể xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, từ chấn thương nhẹ đến các vấn đề y tế nghiêm trọng như bệnh tim mạch.
Từ "clotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clot", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "klútr", có nghĩa là "mảnh vải" hay "khối". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả quá trình đông máu, là hành động hình thành các cục máu nhằm ngăn chặn chảy máu. Sự phát triển từ nguyên của từ này liên quan đến việc tạo khối từ các thành phần lỏng, qua đó phản ánh chức năng thiết yếu trong sinh lý học của cơ thể người.
Từ "clotting" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh y khoa hoặc sinh học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe, bệnh lý về đông máu, hoặc các thuật ngữ trong nghiên cứu sinh học. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về cơ chế đông máu trong lĩnh vực y học.
Họ từ
Từ "clotting" chỉ quá trình hình thành cục máu đông trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chảy máu khi có tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Clotting có thể xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, từ chấn thương nhẹ đến các vấn đề y tế nghiêm trọng như bệnh tim mạch.
Từ "clotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clot", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "klútr", có nghĩa là "mảnh vải" hay "khối". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả quá trình đông máu, là hành động hình thành các cục máu nhằm ngăn chặn chảy máu. Sự phát triển từ nguyên của từ này liên quan đến việc tạo khối từ các thành phần lỏng, qua đó phản ánh chức năng thiết yếu trong sinh lý học của cơ thể người.
Từ "clotting" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh y khoa hoặc sinh học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe, bệnh lý về đông máu, hoặc các thuật ngữ trong nghiên cứu sinh học. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về cơ chế đông máu trong lĩnh vực y học.
