Bản dịch của từ Clotting trong tiếng Việt

Clotting

VerbNoun [U/C]

Clotting (Verb)

klˈɑtɪŋ
klˈɑtɪŋ
01

Hình thành cục máu đông; đông lại

To form clots coagulate

Ví dụ

Proper nutrition can help prevent excessive clotting in the body.

Dinh dưỡng đúng cách có thể ngăn chặn đông máu quá mức trong cơ thể.

Ignoring healthy habits may lead to irregular clotting of blood cells.

Bỏ qua thói quen lành mạnh có thể dẫn đến đông máu không đều của tế bào máu.

Is clotting a common topic in IELTS discussions about health issues?

Việc đông máu có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về vấn đề sức khỏe không?

Proper punctuation can help in clotting ideas together effectively.

Dấu câu đúng có thể giúp trong việc đông lại ý tưởng một cách hiệu quả.

Lack of coherence may lead to clotting of sentences, affecting clarity.

Thiếu sự mạch lạc có thể dẫn đến việc đông lại câu, ảnh hưởng đến sự rõ ràng.

Clotting (Noun)

klˈɑtɪŋ
klˈɑtɪŋ
01

Quá trình hình thành cục máu đông

The process of forming clots

Ví dụ

Clotting is essential for wound healing.

Đông máu là cần thiết cho việc lành vết thương.

Lack of clotting can lead to excessive bleeding.

Thiếu sự đông máu có thể dẫn đến chảy máu quá mức.

Is clotting affected by stress in social situations?

Sự đông máu có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các tình huống xã hội không?

Clotting is important for wound healing.

Đông máu quan trọng cho việc lành vết thương.

Lack of clotting can lead to excessive bleeding.

Thiếu sự đông máu có thể dẫn đến chảy máu quá mức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clotting

Không có idiom phù hợp