Bản dịch của từ Cloudburst trong tiếng Việt

Cloudburst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloudburst (Noun)

klˈaʊdbɝɹst
klˈaʊdbɝst
01

Một cơn mưa dữ dội bất ngờ.

A sudden violent rainstorm.

Ví dụ

The cloudburst flooded the streets of Houston last July.

Cơn mưa lớn đã làm ngập các con phố ở Houston vào tháng Bảy.

There was no cloudburst during the social event last weekend.

Không có cơn mưa lớn nào trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the cloudburst affect the community picnic in Central Park?

Cơn mưa lớn có ảnh hưởng đến buổi picnic cộng đồng ở Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloudburst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloudburst

Không có idiom phù hợp