Bản dịch của từ Cloverleaf trong tiếng Việt
Cloverleaf

Cloverleaf (Noun)
Một hình dạng hoặc hoa văn giống như một chiếc lá cỏ ba lá.
A shape or pattern resembling a leaf of clover.
The city plans to build a cloverleaf interchange next year.
Thành phố dự định xây dựng một nút giao thông kiểu cloverleaf vào năm tới.
The new park does not feature a cloverleaf design.
Công viên mới không có thiết kế kiểu cloverleaf.
Does the cloverleaf shape improve traffic flow in cities?
Hình dạng cloverleaf có cải thiện lưu thông giao thông trong các thành phố không?
Cloverleaf, trong ngữ cảnh quy hoạch giao thông, đề cập đến một dạng vòng xuyến giao thông, nơi các làn đường giao nhau theo hình dạng tương tự như lá clover (clover - cây ba lá). Thiết kế này tối ưu hóa việc chuyển hướng và giảm thiểu ùn tắc. Ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được viết và phát âm như "cloverleaf interchange". Trong khi đó, tại Anh, tuy có thể sử dụng thuật ngữ tương tự, cấu trúc giao thông thường không áp dụng chính xác hình thức này.
Từ "cloverleaf" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "clover", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trifolium" (có nghĩa là "ba lá"), và "leaf" (lá). Hình dạng của ngã tư đường này giống như lá trefoil của cây cỏ ba lá, với các nhánh đường giao cắt theo dạng vòng tròn. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh hình dạng vật lý mà còn minh chứng cho sự phát triển trong quy hoạch đô thị và giao thông từ thế kỷ 20, nhằm tối ưu hóa lưu thông.
Từ "cloverleaf" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để miêu tả các kế hoạch đô thị hoặc cơ sở hạ tầng giao thông. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading tương đối thấp. Ngoài ra, "cloverleaf" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông để chỉ các nút giao thông hình chóp ba với các làn đường gập ghềnh, thường xuất hiện trong các báo cáo quy hoạch hoặc tài liệu hướng dẫn lái xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp