Bản dịch của từ Cloverleaf trong tiếng Việt

Cloverleaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloverleaf (Noun)

01

Một hình dạng hoặc hoa văn giống như một chiếc lá cỏ ba lá.

A shape or pattern resembling a leaf of clover.

Ví dụ

The city plans to build a cloverleaf interchange next year.

Thành phố dự định xây dựng một nút giao thông kiểu cloverleaf vào năm tới.

The new park does not feature a cloverleaf design.

Công viên mới không có thiết kế kiểu cloverleaf.

Does the cloverleaf shape improve traffic flow in cities?

Hình dạng cloverleaf có cải thiện lưu thông giao thông trong các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloverleaf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloverleaf

Không có idiom phù hợp