Bản dịch của từ Clowning trong tiếng Việt
Clowning

Clowning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chú hề.
Present participle and gerund of clown.
The children enjoyed clowning at the birthday party last Saturday.
Bọn trẻ đã thích làm hề tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
He is not clowning during serious discussions in our social group.
Anh ấy không làm hề trong các cuộc thảo luận nghiêm túc trong nhóm xã hội.
Are you clowning around instead of helping with the community event?
Bạn có đang làm hề thay vì giúp đỡ sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Clowning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clowning |
Họ từ
"Clowning" là một danh từ chỉ hành động hoặc nghệ thuật biểu diễn hài hước nhằm mục đích giải trí, thường liên quan đến việc sử dụng trang phục lố lăng, biểu cảm khuôn mặt phóng đại và động tác thêm phần ngớ ngẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến các biểu diễn trong rạp xiếc, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng sang các hình thức giải trí khác. Cả hai phiên bản đều cho thấy sự tương đồng trong ngữ nghĩa, nhưng sắc thái văn hóa có thể khác nhau.
Từ "clowning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", nghĩa là "người làm đất" hay "người nông dân", liên quan đến sự phát triển của hình tượng hề trong sân khấu. Vào thế kỷ 16, "clown" được sử dụng để chỉ những người biểu diễn hài hước, thường mang dáng dấp ngốc nghếch. Ngày nay, "clowning" không chỉ ám chỉ hành động của những hề mà còn mở rộng đến việc thể hiện các hành động hài hước, tạo ra sự giải trí thông qua sự nhại lại và trào phúng.
Từ "clowning" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh trang trọng hơn thường được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc trong các văn bản văn hóa hoặc giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "clowning" thường được sử dụng để chỉ hành động làm trò hề hoặc gây cười trong các buổi biểu diễn, truyền thông, hay các hoạt động xã hội, thường liên quan đến thể hiện cái tôi hoặc tạo ra sự hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp