Bản dịch của từ Clowning trong tiếng Việt

Clowning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clowning (Verb)

klˈaʊnɪŋ
klˈaʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chú hề.

Present participle and gerund of clown.

Ví dụ

The children enjoyed clowning at the birthday party last Saturday.

Bọn trẻ đã thích làm hề tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.

He is not clowning during serious discussions in our social group.

Anh ấy không làm hề trong các cuộc thảo luận nghiêm túc trong nhóm xã hội.

Are you clowning around instead of helping with the community event?

Bạn có đang làm hề thay vì giúp đỡ sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Clowning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clowning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clowning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clowning

Không có idiom phù hợp