Bản dịch của từ Cloyed trong tiếng Việt

Cloyed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloyed (Verb)

klˈɔɪd
klˈɔɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cloy.

Simple past and past participle of cloy.

Ví dụ

Many people cloyed on sweets during the festival last year.

Nhiều người đã ngán ngẩm với đồ ngọt trong lễ hội năm ngoái.

She did not cloy on the rich desserts at the party.

Cô ấy không ngán ngẩm với những món tráng miệng phong phú tại bữa tiệc.

Did they cloy on the excessive compliments during the event?

Họ có ngán ngẩm với những lời khen thái quá trong sự kiện không?

Dạng động từ của Cloyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloyed

Không có idiom phù hợp