Bản dịch của từ Cloyed trong tiếng Việt

Cloyed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloyed(Verb)

klˈɔɪd
klˈɔɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cloy.

Simple past and past participle of cloy.

Ví dụ

Dạng động từ của Cloyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ