Bản dịch của từ Cloyed trong tiếng Việt
Cloyed

Cloyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cloy.
Simple past and past participle of cloy.
Many people cloyed on sweets during the festival last year.
Nhiều người đã ngán ngẩm với đồ ngọt trong lễ hội năm ngoái.
She did not cloy on the rich desserts at the party.
Cô ấy không ngán ngẩm với những món tráng miệng phong phú tại bữa tiệc.
Did they cloy on the excessive compliments during the event?
Họ có ngán ngẩm với những lời khen thái quá trong sự kiện không?
Dạng động từ của Cloyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloying |
Họ từ
"Từ 'cloyed' xuất phát từ động từ 'cloy', có nghĩa là cảm thấy chán ngán hoặc bị ngợp bởi sự ngọt ngào, phong phú, hoặc dư thừa. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khi một trải nghiệm hoặc cá nhân quá mức đến mức gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'cloyed' có hình thức viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và phong cách ngôn ngữ địa phương".
Từ "cloyed" bắt nguồn từ động từ "cloy", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cloyer", có nghĩa là làm ngấy. Cả hai đều có nguồn gốc từ từ "cloytin" trong tiếng Anh cổ, biểu thị sự cảm thấy đầy đủ hoặc ngán ngẩm với cái gì đó quá ngọt ngào hoặc phong phú. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển, hiện nay "cloyed" thường được dùng để diễn tả cảm giác bão hòa hoặc không còn hứng thú với những điều thường lệ, đặc biệt là trong văn hóa và ẩm thực.
Từ "cloyed" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, từ này ít xuất hiện do tính chất diễn đạt tinh tế và cảm xúc mà nó mang lại. "Cloyed" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác bão hòa hoặc chán nản do sự dư thừa của sự ngọt ngào hoặc sự hào nhoáng, thường thấy trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể phản ánh tính chất chuyên sâu, không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp