Bản dịch của từ Cloying trong tiếng Việt

Cloying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloying (Verb)

klˈɔɪɪŋ
klˈɔɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cloy.

Present participle and gerund of cloy.

Ví dụ

The overly sweet dessert was cloying and made me feel sick.

Món tráng miệng quá ngọt làm tôi cảm thấy ngán và buồn nôn.

The romantic movie's dialogue was cloying, lacking depth and authenticity.

Đoạn hội thoại của bộ phim lãng mạn làm người xem cảm thấy ngán ngẩm, thiếu sâu sắc và chân thực.

The social media influencer's posts were cloying, seeking attention excessively.

Những bài đăng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội làm người ta cảm thấy ngán, tìm kiếm sự chú ý quá đà.

The overly sweet dessert was cloying and hard to finish.

Món tráng miệng quá ngọt làm cho người ta mệt mỏi và khó kết thúc.

Her constant compliments on his appearance became cloying over time.

Những lời khen ngợi về ngoại hình của anh chàng trở nên quá ngấy ngào theo thời gian.

Dạng động từ của Cloying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloying

Không có idiom phù hợp