Bản dịch của từ Cloying trong tiếng Việt
Cloying

Cloying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cloy.
Present participle and gerund of cloy.
The overly sweet dessert was cloying and made me feel sick.
Món tráng miệng quá ngọt làm tôi cảm thấy ngán và buồn nôn.
The romantic movie's dialogue was cloying, lacking depth and authenticity.
Đoạn hội thoại của bộ phim lãng mạn làm người xem cảm thấy ngán ngẩm, thiếu sâu sắc và chân thực.
The social media influencer's posts were cloying, seeking attention excessively.
Những bài đăng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội làm người ta cảm thấy ngán, tìm kiếm sự chú ý quá đà.
The overly sweet dessert was cloying and hard to finish.
Món tráng miệng quá ngọt làm cho người ta mệt mỏi và khó kết thúc.
Her constant compliments on his appearance became cloying over time.
Những lời khen ngợi về ngoại hình của anh chàng trở nên quá ngấy ngào theo thời gian.
Dạng động từ của Cloying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloying |
Họ từ
Từ "cloying" được định nghĩa là cảm giác khó chịu do sự ngọt ngào hoặc lãng mạn quá mức, thường gây cảm giác bão hòa hoặc nghi ngờ. Trong tiếng Anh, "cloying" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình ẩm thực để mô tả hương vị hoặc cảm xúc quá mức. Từ này thể hiện sự phản kháng đối với sự ngọt ngào không tự nhiên.
Từ "cloying" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "cloyer", có nghĩa là "làm ngấy" hoặc "làm chán ngán", liên quan đến việc gây cảm giác ngán ngẩm do quá mức. Gốc Latin của nó là "cloyere", có nghĩa là "ngăn cản". Qua thời gian, "cloying" đã phát triển thành một từ tiếng Anh dùng để mô tả cảm xúc or ấn tượng quá tích cực hoặc ngọt ngào, dẫn đến sự khó chịu, phản ánh hiện tượng của sự thừa thãi không còn hấp dẫn.
Từ "cloying" biểu thị sự ngọt ngào một cách quá mức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hương vị hoặc cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chất mô tả đặc biệt của nó, chủ yếu xuất hiện trong Listening và Reading, thường kết hợp với chủ đề văn hóa ẩm thực hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "cloying" thường được sử dụng để chỉ cảm giác ngán ngẩm do sự thừa thãi, có thể áp dụng trong đánh giá văn học, phim ảnh hay các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp