Bản dịch của từ Cloyingly trong tiếng Việt

Cloyingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloyingly (Adverb)

klˈɔɪɪŋli
klˈɔɪɪŋli
01

Một cách quá đáng kinh tởm.

In a disgustingly excessive manner.

Ví dụ

Her cloyingly sweet remarks annoyed everyone at the social gathering.

Những nhận xét ngọt ngào quá mức của cô ấy làm mọi người khó chịu.

The dessert was not cloyingly sweet, just perfectly balanced.

Món tráng miệng không ngọt quá mức, chỉ vừa đủ.

Was his cloyingly cheerful attitude genuine or just for show?

Thái độ vui vẻ quá mức của anh ấy có thật lòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloyingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloyingly

Không có idiom phù hợp