Bản dịch của từ Cloyingly trong tiếng Việt
Cloyingly
Cloyingly (Adverb)
Một cách quá đáng kinh tởm.
In a disgustingly excessive manner.
Her cloyingly sweet remarks annoyed everyone at the social gathering.
Những nhận xét ngọt ngào quá mức của cô ấy làm mọi người khó chịu.
The dessert was not cloyingly sweet, just perfectly balanced.
Món tráng miệng không ngọt quá mức, chỉ vừa đủ.
Was his cloyingly cheerful attitude genuine or just for show?
Thái độ vui vẻ quá mức của anh ấy có thật lòng không?
Họ từ
Từ "cloyingly" là trạng từ chỉ một cách làm điều gì đó trở nên ngọt ngào hoặc dễ chịu đến mức có thể gây cảm giác ngán ngẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó (như thức ăn, âm nhạc, hoặc phong cách giao tiếp) quá mức mà gây khó chịu cho người trải nghiệm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thói quen văn hóa của mỗi vùng.
Từ "cloyingly" xuất phát từ động từ "cloy", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cloer", có nghĩa là làm ngán ngẩm, gây chán. Từ này được phát triển trong ngữ cảnh mô tả sự thỏa mãn đến mức quá mức, thường là liên quan đến vị giác hoặc cảm xúc. Sự kết hợp của tiền tố "cloy" với hậu tố "-ingly" cho thấy cách thức hoặc mức độ mà sự cảm nhận này xảy ra. Ngày nay, "cloyingly" thường được sử dụng để mô tả cảm giác quá mức ngọt ngào hoặc tình cảm, thể hiện sự phản kháng với sự thỏa mãn đó.
Từ "cloyingly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ ngữ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc trải nghiệm có phần ngọt ngào, lạm dụng hoặc quá mức, thường trong văn chương hoặc phê bình ẩm thực. Từ "cloyingly" thể hiện sự phê phán đối với mức độ mà sự ngọt ngào trở nên khó chịu.