Bản dịch của từ Club shaped trong tiếng Việt
Club shaped
Club shaped (Adjective)
Có hình dạng tương tự như một câu lạc bộ.
Having a shape similar to that of a club.
The new club shaped building opened last week in downtown Seattle.
Tòa nhà hình câu lạc bộ mới mở tuần trước ở trung tâm Seattle.
The design of the park is not club shaped at all.
Thiết kế của công viên hoàn toàn không có hình câu lạc bộ.
Is the new sculpture club shaped or more traditional in style?
Tác phẩm điêu khắc mới có hình câu lạc bộ hay phong cách truyền thống hơn?
Club shaped (Adverb)
Theo cách giống như một câu lạc bộ có hình dạng.
In a manner resembling a club in shape.
The new logo is club shaped, appealing to young members.
Biểu tượng mới có hình dạng giống như gậy, thu hút các thành viên trẻ.
The design is not club shaped; it looks more like a circle.
Thiết kế không có hình dạng giống như gậy; nó trông giống như hình tròn hơn.
Is the trophy club shaped for the annual sports event?
Cúp có hình dạng giống như gậy cho sự kiện thể thao hàng năm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Club shaped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp