Bản dịch của từ Clubbing trong tiếng Việt
Clubbing
Clubbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của câu lạc bộ.
Present participle and gerund of club.
She enjoys clubbing every weekend.
Cô ấy thích đi club mỗi cuối tuần.
Clubbing with friends is a popular activity among young adults.
Đi club cùng bạn bè là hoạt động phổ biến trong giới trẻ.
They are clubbing at the new dance club downtown.
Họ đang đi club ở câu lạc bộ nhảy mới ở trung tâm thành phố.
Dạng động từ của Clubbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Club |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clubbing |
Họ từ
"Clubbing" là một danh từ tiếng Anh chỉ hoạt động vui chơi giải trí trong các câu lạc bộ đêm, nơi mọi người thường đến để khiêu vũ, nghe nhạc và giao lưu xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "clubbing" để chỉ hoạt động này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến văn hóa nightlife, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự nhảy múa và tiệc tùng.
Từ "clubbing" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "club" trong tiếng Latin là "clūb" có nghĩa là "cái gậy" hoặc "vũ khí". Qua thời gian, "club" đã phát triển thành cả danh từ và động từ với ý nghĩa chỉ một nhóm người có chung sở thích, hoặc hoạt động xã hội. Vào thế kỷ 20, "clubbing" được sử dụng để chỉ việc tham gia vào các câu lạc bộ giải trí, nhất là trong bối cảnh văn hóa nhảy múa và âm nhạc điện tử, phản ánh xu hướng xã hội hiện đại.
Từ "clubbing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về các hoạt động giải trí của giới trẻ. Nó thường không xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc trang trọng. Trong ngữ cảnh xã hội, "clubbing" thường liên quan đến việc đi đến câu lạc bộ đêm để khiêu vũ, giao lưu và giải trí, phản ánh lối sống năng động của một số tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp