Bản dịch của từ Clubbing trong tiếng Việt
Clubbing
Verb
Clubbing (Verb)
klˈʌbɪŋ
klˈʌbɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của câu lạc bộ
Present participle and gerund of club
Ví dụ
She enjoys clubbing every weekend.
Cô ấy thích đi club mỗi cuối tuần.
Clubbing with friends is a popular activity among young adults.
Đi club cùng bạn bè là hoạt động phổ biến trong giới trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clubbing
Không có idiom phù hợp