Bản dịch của từ Clucking trong tiếng Việt

Clucking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clucking (Verb)

klˈʌkɪŋ
klˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cluck.

Present participle and gerund of cluck.

Ví dụ

The hens are clucking loudly in the backyard during the picnic.

Những con gà đang kêu cục tác lớn ở sân sau trong buổi picnic.

The children are not clucking like chickens during the game.

Bọn trẻ không đang kêu cục tác như những con gà trong trò chơi.

Are the ducks clucking at the pond during the social event?

Có phải những con vịt đang kêu cục tác ở ao trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clucking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clucking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.