Bản dịch của từ Clusterfuck trong tiếng Việt

Clusterfuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clusterfuck (Noun)

klˈʌstfɚk
klˈʌstfɚk
01

Một tình huống hoặc công việc được xử lý sai lầm một cách tai hại.

A disastrously mishandled situation or undertaking.

Ví dụ

The protest turned into a clusterfuck with police and crowds clashing.

Cuộc biểu tình đã trở thành một tình huống hỗn loạn với cảnh sát và đám đông.

The event organizers did not expect such a clusterfuck at the festival.

Nhà tổ chức sự kiện không ngờ tới tình huống hỗn loạn tại lễ hội.

Was the last election a clusterfuck due to poor planning?

Cuộc bầu cử cuối cùng có phải là một tình huống hỗn loạn do kế hoạch kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clusterfuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clusterfuck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.