Bản dịch của từ Co-conspirator trong tiếng Việt

Co-conspirator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-conspirator (Noun)

kˌoʊskənpɹˈeɪtɚ
kˌoʊskənpɹˈeɪtɚ
01

Một người âm mưu với người khác.

One who conspires with someone else.

Ví dụ

John was a co-conspirator in the recent social media scandal.

John là đồng phạm trong vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.

She is not a co-conspirator in the charity fraud case.

Cô ấy không phải là đồng phạm trong vụ lừa đảo từ thiện.

Is he a co-conspirator in the new political movement?

Liệu anh ấy có phải là đồng phạm trong phong trào chính trị mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-conspirator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-conspirator

Không có idiom phù hợp