Bản dịch của từ Co-conspirator trong tiếng Việt
Co-conspirator

Co-conspirator (Noun)
John was a co-conspirator in the recent social media scandal.
John là đồng phạm trong vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.
She is not a co-conspirator in the charity fraud case.
Cô ấy không phải là đồng phạm trong vụ lừa đảo từ thiện.
Is he a co-conspirator in the new political movement?
Liệu anh ấy có phải là đồng phạm trong phong trào chính trị mới không?
Thuật ngữ "co-conspirator" chỉ một cá nhân tham gia vào một âm mưu hoặc hành động phi pháp cùng với các cá nhân khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những người có vai trò trong việc thực hiện tội phạm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong các bản tin và văn bản pháp lý. Ngoài ra, hình thức phát âm và chính tả của từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "co-conspirator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "spirare" nghĩa là "thở" hay "hít". Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "co-conspirator" đề cập đến những người tham gia vào một âm mưu tội phạm. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh sự hợp tác và đồng việc giữa các bên trong việc thực hiện một hành động trái phép, cho thấy tính chất đồng hành trong hành vi phạm tội.
Từ "co-conspirator" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến pháp luật hoặc tội phạm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, tiểu thuyết hình sự, và thảo luận về các vụ án, khi nhiều cá nhân tham gia vào một âm mưu hoặc hành động bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp