Bản dịch của từ Coachload trong tiếng Việt

Coachload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coachload (Noun)

kˈoʊtʃloʊd
kˈoʊtʃloʊd
01

Một nhóm người đi trên một chiếc xe khách.

A group of people travelling in a coach.

Ví dụ

The coachload of tourists arrived at the museum.

Đoàn khách trên xe buýt đã đến bảo tàng.

There was not enough space for the coachload of students.

Không đủ chỗ cho đoàn học sinh trên xe buýt.

Did the coachload of seniors enjoy the city tour?

Liệu đoàn người cao tuổi trên xe buýt có thích tour thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coachload/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coachload

Không có idiom phù hợp