Bản dịch của từ Coachload trong tiếng Việt
Coachload
Noun [U/C]
Coachload (Noun)
01
Một nhóm người đi trên một chiếc xe khách.
A group of people travelling in a coach.
Ví dụ
The coachload of tourists arrived at the museum.
Đoàn khách trên xe buýt đã đến bảo tàng.
There was not enough space for the coachload of students.
Không đủ chỗ cho đoàn học sinh trên xe buýt.
Did the coachload of seniors enjoy the city tour?
Liệu đoàn người cao tuổi trên xe buýt có thích tour thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coachload
Không có idiom phù hợp