Bản dịch của từ Coachman trong tiếng Việt

Coachman

Noun [U/C]

Coachman (Noun)

kˈoʊtʃmn
kˈoʊtʃmn
01

Người lái xe ngựa.

A driver of a horsedrawn carriage

Ví dụ

The coachman drove the carriage through Central Park last Sunday.

Người đánh xe đã lái xe ngựa qua Central Park chủ nhật vừa qua.

The coachman did not arrive on time for the wedding ceremony.

Người đánh xe đã không đến đúng giờ cho buổi lễ cưới.

Did the coachman take the tourists to the historical district?

Người đánh xe có đưa khách du lịch đến khu phố lịch sử không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coachman

Không có idiom phù hợp