Bản dịch của từ Coachman trong tiếng Việt
Coachman
Coachman (Noun)
Người lái xe ngựa.
A driver of a horsedrawn carriage.
The coachman drove the carriage through Central Park last Sunday.
Người đánh xe đã lái xe ngựa qua Central Park chủ nhật vừa qua.
The coachman did not arrive on time for the wedding ceremony.
Người đánh xe đã không đến đúng giờ cho buổi lễ cưới.
Did the coachman take the tourists to the historical district?
Người đánh xe có đưa khách du lịch đến khu phố lịch sử không?
Dạng danh từ của Coachman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coachman | Coachmen |
Họ từ
Từ "coachman" chỉ người lái xe ngựa, thường điều khiển xe ngựa hoặc xe ngựa có bánh, và có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ "coachman" ít được sử dụng do sự thay thế bởi các phương tiện giao thông hiện đại. Danh từ "coach" cũng được sử dụng phổ biến trong các cụm từ liên quan đến xe cộ hiện đại hơn.
Từ "coachman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "coach" có nghĩa là xe ngựa và "man" chỉ người. Từ "coach" xuất phát từ tiếng Latinh "carruca", chỉ loại xe được sử dụng để vận chuyển, trong khi "man" đến từ tiếng Đức cổ "mann". Từ thế kỷ 19, "coachman" chỉ người điều khiển xe ngựa, phản ánh vai trò quan trọng trong giao thông vận tải thời kỳ đó, và hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ người lái xe trong một số bối cảnh nhất định.
Từ "coachman" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh lịch sử hoặc cụ thể liên quan đến người lái xe ngựa. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về phương tiện giao thông cổ điển, trong khi ở phần đọc và viết, nó có thể được đề cập trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu về lịch sử giao thông. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc di chuyển trong một số hình thức văn hóa truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp