Bản dịch của từ Coadjoint trong tiếng Việt
Coadjoint

Coadjoint (Adjective)
(toán học) mô tả đối ngẫu của biểu diễn liền kề.
Mathematics describing the dual of an adjoint representation.
The coadjoint representation helps analyze social networks effectively.
Biểu diễn đồng phụ giúp phân tích mạng xã hội hiệu quả.
The researchers did not find any coadjoint structures in their study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy cấu trúc đồng phụ nào trong nghiên cứu.
Is the coadjoint representation used in social science research?
Có phải biểu diễn đồng phụ được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội?
"Coadjoint" là một thuật ngữ trong toán học, đặc biệt trong lý thuyết đại số và hình học, thường chỉ đến một thành phần liên quan đến cấu trúc của không gian vector và các toán tử tuyến tính. Từ này có liên quan đến khái niệm biên dạng đồng nhất trong đại số trực tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh chuyên môn có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "coadjoint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "co-" (cùng, đồng) và "adjunctus" (thêm vào, bổ sung). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết đa dạng, đề cập đến các yếu tố hoặc thành phần có liên quan trong một hệ thống hoặc cấu trúc. Sự kết hợp của tiền tố "co-" với gốc từ "adjoint" nhấn mạnh mối quan hệ phụ thuộc và tương hỗ, phản ánh tính chất đồng nhất trong các ứng dụng hiện đại về tuyến tính và hình học trong toán học.
Từ "coadjoint" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh toán học và lý thuyết đại số cao cấp. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, toán học hoặc vật lý, nhưng không phổ biến. Trong các lĩnh vực như lý thuyết nhóm hoặc phân tích toán học, "coadjoint" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm liên quan đến đồng bậc hoặc các hàm đồng điều kiện trong không gian vector.