Bản dịch của từ Coal fired trong tiếng Việt
Coal fired
Coal fired (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của lửa.
Past tense and past participle of fire.
The factory coal fired last year, causing air pollution concerns.
Nhà máy đã đốt than vào năm ngoái, gây ra lo ngại ô nhiễm không khí.
The community did not coal fired during the summer months.
Cộng đồng đã không đốt than trong những tháng hè.
Did the power plant coal fired in 2022 for energy production?
Nhà máy điện đã đốt than vào năm 2022 để sản xuất năng lượng sao?
Coal fired (Adjective)
Chạy bằng than.
Powered by coal.
Many coal fired power plants harm the environment significantly.
Nhiều nhà máy điện chạy bằng than gây hại lớn cho môi trường.
Coal fired energy sources are not sustainable for future generations.
Các nguồn năng lượng chạy bằng than không bền vững cho các thế hệ tương lai.
Are coal fired plants still the main energy source in Vietnam?
Các nhà máy điện chạy bằng than vẫn là nguồn năng lượng chính ở Việt Nam sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp