Bản dịch của từ Coal fired trong tiếng Việt

Coal fired

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coal fired (Verb)

kˈoʊl fˈaɪɚd
kˈoʊl fˈaɪɚd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của lửa.

Past tense and past participle of fire.

Ví dụ

The factory coal fired last year, causing air pollution concerns.

Nhà máy đã đốt than vào năm ngoái, gây ra lo ngại ô nhiễm không khí.

The community did not coal fired during the summer months.

Cộng đồng đã không đốt than trong những tháng hè.

Did the power plant coal fired in 2022 for energy production?

Nhà máy điện đã đốt than vào năm 2022 để sản xuất năng lượng sao?

Coal fired (Adjective)

kˈoʊl fˈaɪɚd
kˈoʊl fˈaɪɚd
01

Chạy bằng than.

Powered by coal.

Ví dụ

Many coal fired power plants harm the environment significantly.

Nhiều nhà máy điện chạy bằng than gây hại lớn cho môi trường.

Coal fired energy sources are not sustainable for future generations.

Các nguồn năng lượng chạy bằng than không bền vững cho các thế hệ tương lai.

Are coal fired plants still the main energy source in Vietnam?

Các nhà máy điện chạy bằng than vẫn là nguồn năng lượng chính ở Việt Nam sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coal fired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coal fired

Không có idiom phù hợp