Bản dịch của từ Coarseness trong tiếng Việt

Coarseness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarseness (Noun)

01

Chất lượng của sự thô bạo hoặc khắc nghiệt.

The quality of being rough or harsh.

Ví dụ

The coarseness of his speech offended many listeners at the event.

Sự thô lỗ trong lời nói của anh ấy đã làm nhiều người nghe phật ý.

Her coarseness did not help her in the social gathering.

Sự thô lỗ của cô ấy không giúp ích gì trong buổi gặp gỡ xã hội.

Can coarseness improve social interactions in a casual setting?

Liệu sự thô lỗ có thể cải thiện các tương tác xã hội trong môi trường thoải mái không?

Dạng danh từ của Coarseness (Noun)

SingularPlural

Coarseness

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coarseness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarseness

Không có idiom phù hợp