Bản dịch của từ Coarseness trong tiếng Việt
Coarseness
Coarseness (Noun)
The coarseness of his speech offended many listeners at the event.
Sự thô lỗ trong lời nói của anh ấy đã làm nhiều người nghe phật ý.
Her coarseness did not help her in the social gathering.
Sự thô lỗ của cô ấy không giúp ích gì trong buổi gặp gỡ xã hội.
Can coarseness improve social interactions in a casual setting?
Liệu sự thô lỗ có thể cải thiện các tương tác xã hội trong môi trường thoải mái không?
Dạng danh từ của Coarseness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coarseness | - |
Họ từ
Từ "coarseness" trong tiếng Anh chỉ sự thô ráp, kém tinh tế hoặc không mịn màng, thường được sử dụng để mô tả chất liệu, bề mặt hoặc thậm chí là thái độ của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Coarseness" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự thô lỗ trong hành vi hoặc phát ngôn.
Từ "coarseness" xuất phát từ tiếng Latin "coarctare", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "kín mít". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, diễn tả tính chất thô ráp hơn là chỉ về bề mặt. Kết hợp giữa gốc nghĩa vật lý và sự ám chỉ tới tính cách, "coarseness" còn mô tả sự thiếu tinh tế trong cả hành vi và ngôn từ, phản ánh sự thô lỗ và thiếu sự nhạy cảm trong giao tiếp xã hội.
Từ "coarseness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả cảm giác hoặc chất lượng vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, "coarseness" thường được dùng để chỉ tính thô ráp hoặc thiếu tinh tế, thường gặp trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thời trang hoặc thậm chí trong giao tiếp hàng ngày khi đánh giá tính cách hoặc hành vi của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp