Bản dịch của từ Coastland trong tiếng Việt
Coastland
Noun [U/C]
Coastland (Noun)
kˈoʊstlˌænd
kˈoʊstlˌænd
Ví dụ
The coastland was developed into a popular tourist destination.
Bờ biển đã được phát triển thành điểm đến du lịch phổ biến.
Many coastal communities rely on fishing for their livelihood on coastlands.
Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống trên bờ biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coastland
Không có idiom phù hợp