Bản dịch của từ Coastland trong tiếng Việt
Coastland
Coastland (Noun)
The coastland was developed into a popular tourist destination.
Bờ biển đã được phát triển thành điểm đến du lịch phổ biến.
Many coastal communities rely on fishing for their livelihood on coastlands.
Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống trên bờ biển.
The coastland erosion is a pressing issue for environmental protection.
Hiện tượng xói mòn bờ biển là một vấn đề cấp bách cho bảo vệ môi trường.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coastland cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Coastland" là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ khu vực đất liền nằm gần biển, thường được dùng trong bối cảnh địa lý hoặc quy hoạch đô thị. Trong ngữ cảnh phát triển bền vững, coastland đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sinh thái và phát triển kinh tế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, "coastal land" thường phổ biến hơn để chỉ lại đất gần bờ biển.
Từ "coastland" có nguồn gốc từ hai phần: "coast" và "land". "Coast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "costa", nghĩa là "bờ" hay "rìa", trong khi "land" xuất phát từ tiếng Old English "land", biểu thị vùng đất. Kết hợp lại, "coastland" có nghĩa là vùng đất nằm ven biển. Thuật ngữ này phản ánh môi trường sống đặc trưng của những khu vực tiếp giáp giữa đất và nước, thường diễn ra các hoạt động kinh tế và sinh thái đặc biệt.
Từ "coastland" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, nơi thảo luận về địa lý và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "coastland" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa lý ven biển, bảo tồn hệ sinh thái và phát triển bền vững. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo liên quan đến biến đổi khí hậu, quy hoạch đô thị, và quản lý tài nguyên ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp