Bản dịch của từ Coastland trong tiếng Việt

Coastland

Noun [U/C]

Coastland (Noun)

kˈoʊstlˌænd
kˈoʊstlˌænd
01

Đất rộng gần biển.

An expanse of land near the sea.

Ví dụ

The coastland was developed into a popular tourist destination.

Bờ biển đã được phát triển thành điểm đến du lịch phổ biến.

Many coastal communities rely on fishing for their livelihood on coastlands.

Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống trên bờ biển.

The coastland erosion is a pressing issue for environmental protection.

Hiện tượng xói mòn bờ biển là một vấn đề cấp bách cho bảo vệ môi trường.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coastland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coastland

Không có idiom phù hợp