Bản dịch của từ Coattails trong tiếng Việt

Coattails

Noun [U/C]

Coattails (Noun)

kˈoʊtteɪlz
kˈoʊtteɪlz
01

Ảnh hưởng hoặc sự hỗ trợ bắt nguồn từ thành công của người khác.

The influence or support derived from another persons success.

Ví dụ

She rode on his coattails to achieve her social goals.

Cô ấy đã dựa vào thành công của anh ấy để đạt được mục tiêu xã hội.

They did not want to rely on coattails for their success.

Họ không muốn dựa vào thành công của người khác để thành công.

Are you using your friend's coattails to gain popularity?

Bạn có đang sử dụng thành công của bạn mình để nổi tiếng không?

02

Phần lưng dài của áo khoác.

The long back parts of a coat.

Ví dụ

His coattails dragged on the ground at the gala last night.

Đuôi áo khoác của anh ấy kéo trên mặt đất tại buổi tiệc tối qua.

Her coattails did not get caught in the door.

Đuôi áo khoác của cô ấy không bị kẹt ở cửa.

Do you think coattails are stylish at social events?

Bạn có nghĩ rằng đuôi áo khoác là phong cách tại các sự kiện xã hội không?

03

Dấu vết do người hoặc động vật để lại.

A track or trail left by a person or animal.

Ví dụ

Many social movements follow the coattails of popular leaders like Martin Luther King.

Nhiều phong trào xã hội theo dấu chân của những nhà lãnh đạo nổi tiếng như Martin Luther King.

Not all campaigns can ride on the coattails of celebrities successfully.

Không phải tất cả các chiến dịch đều có thể dựa vào sự nổi tiếng của người nổi tiếng.

Do you think social media follows the coattails of traditional media?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội theo dấu chân của truyền thông truyền thống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coattails cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coattails

Ride on someone's coattails

ɹˈaɪd ˈɑn sˈʌmwˌʌnz kˈoʊttˌeɪlz

Ăn theo người khác/ Dựa hơi người khác

To make one's good fortune or success on the strength of someone else's.

She always tries to ride on someone's coattails to get ahead.

Cô ấy luôn cố gắng lợi dụng thành công của người khác để tiến lên.

Thành ngữ cùng nghĩa: hang on someones coattails...