Bản dịch của từ Coattails trong tiếng Việt
Coattails
Coattails (Noun)
She rode on his coattails to achieve her social goals.
Cô ấy đã dựa vào thành công của anh ấy để đạt được mục tiêu xã hội.
They did not want to rely on coattails for their success.
Họ không muốn dựa vào thành công của người khác để thành công.
Are you using your friend's coattails to gain popularity?
Bạn có đang sử dụng thành công của bạn mình để nổi tiếng không?
His coattails dragged on the ground at the gala last night.
Đuôi áo khoác của anh ấy kéo trên mặt đất tại buổi tiệc tối qua.
Her coattails did not get caught in the door.
Đuôi áo khoác của cô ấy không bị kẹt ở cửa.
Do you think coattails are stylish at social events?
Bạn có nghĩ rằng đuôi áo khoác là phong cách tại các sự kiện xã hội không?
Many social movements follow the coattails of popular leaders like Martin Luther King.
Nhiều phong trào xã hội theo dấu chân của những nhà lãnh đạo nổi tiếng như Martin Luther King.
Not all campaigns can ride on the coattails of celebrities successfully.
Không phải tất cả các chiến dịch đều có thể dựa vào sự nổi tiếng của người nổi tiếng.
Do you think social media follows the coattails of traditional media?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội theo dấu chân của truyền thông truyền thống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp