Bản dịch của từ Coattails trong tiếng Việt
Coattails

Coattails (Noun)
She rode on his coattails to achieve her social goals.
Cô ấy đã dựa vào thành công của anh ấy để đạt được mục tiêu xã hội.
They did not want to rely on coattails for their success.
Họ không muốn dựa vào thành công của người khác để thành công.
Are you using your friend's coattails to gain popularity?
Bạn có đang sử dụng thành công của bạn mình để nổi tiếng không?
His coattails dragged on the ground at the gala last night.
Đuôi áo khoác của anh ấy kéo trên mặt đất tại buổi tiệc tối qua.
Her coattails did not get caught in the door.
Đuôi áo khoác của cô ấy không bị kẹt ở cửa.
Do you think coattails are stylish at social events?
Bạn có nghĩ rằng đuôi áo khoác là phong cách tại các sự kiện xã hội không?
Many social movements follow the coattails of popular leaders like Martin Luther King.
Nhiều phong trào xã hội theo dấu chân của những nhà lãnh đạo nổi tiếng như Martin Luther King.
Not all campaigns can ride on the coattails of celebrities successfully.
Không phải tất cả các chiến dịch đều có thể dựa vào sự nổi tiếng của người nổi tiếng.
Do you think social media follows the coattails of traditional media?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội theo dấu chân của truyền thông truyền thống không?
Họ từ
Từ "coattails" xuất phát từ thuật ngữ trong lĩnh vực chính trị và xã hội, chỉ hiện tượng khi một ứng cử viên thu hút sự hỗ trợ của cử tri cho những ứng cử viên khác trong cùng một đảng thông qua sự nổi bật và uy tín của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng đôi khi trong giao tiếp, người britannique có thể nói "coattails" với âm sắc nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội để chỉ ảnh hưởng lan tỏa.
Từ "coattails" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "coat tail", chỉ phần đuôi của áo khoác. Về mặt ngữ nghĩa, "coattails" dùng để chỉ ảnh hưởng thuận lợi mà một cá nhân hoặc nhóm nhận được từ thành công của người khác, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Cách sử dụng từ này bắt nguồn từ việc "bám theo" thành công của người khác để đạt được lợi ích riêng, phản ánh mối liên hệ giữa thành công cá nhân và sự hỗ trợ từ nguồn gốc hoặc thành tích của người khác.
Từ "coattails" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, vì nó thường mang nghĩa bóng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, nơi một cá nhân hoặc nhóm tận dụng thành công của người khác để đạt được lợi ích. Trong khi phần Nói và Viết có thể đề cập đến khái niệm này trong các chủ đề về quyền lực hoặc ảnh hưởng xã hội, từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong những cuộc thảo luận về chiến lược và vận động chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp