Bản dịch của từ Cobweb trong tiếng Việt
Cobweb

Cobweb (Noun)
Mạng nhện, đặc biệt là khi cũ và bụi bặm.
A spiders web especially when old and dusty.
The abandoned house was filled with cobwebs in every corner.
Ngôi nhà bị bỏ hoang đầy nhện ở mọi góc.
She swept away the cobweb that hung from the ceiling.
Cô ta quét đi mảng nhện treo từ trần nhà.
The old attic was covered in thick cobwebs and dust.
Gác cũ bị phủ kín bởi những mảng nhện dày và bụi.
Dạng danh từ của Cobweb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cobweb | Cobwebs |
Họ từ
"Cobweb" (tiếng Việt: mạng nhện) chỉ mạng do nhện tạo ra, thường được tìm thấy trong các góc phòng hoặc khu vực ít hoạt động. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học, "cobweb" còn có thể được dùng để biểu trưng cho sự lãng quên hay quá khứ đã phai nhạt, thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng hình ảnh.
Từ "cobweb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coppewebba", trong đó "coppe" có nghĩa là "nhện" từ tiếng Đức cổ "kuppe", và "web" có nghĩa là "mạng". Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu chỉ đến mạng nhện, nhưng theo thời gian đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ loại mạng lưới nào khó chịu hoặc không được ưa thích. Sự liên hệ giữa các yếu tố sinh học và cảm xúc tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại vẫn duy trì từ gốc của nó.
Từ "cobweb" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả hình ảnh cụ thể hoặc ẩn dụ. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "cobweb" thường được sử dụng để chỉ mạng nhện, nhưng cũng có thể biểu thị tình trạng lộn xộn, khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, gợi lên cảm xúc về sự cô đơn hoặc sự tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp