Bản dịch của từ Cocainize trong tiếng Việt
Cocainize

Cocainize (Verb)
Điều trị hoặc gây mê bằng cocaine.
Treat or anesthetize with cocaine.
Doctors cocainize patients during surgeries to reduce their pain effectively.
Bác sĩ cocain hóa bệnh nhân trong phẫu thuật để giảm đau hiệu quả.
They do not cocainize patients without proper medical supervision and consent.
Họ không cocain hóa bệnh nhân mà không có sự giám sát và đồng ý y tế.
Do doctors cocainize patients for minor procedures in hospitals?
Có phải bác sĩ cocain hóa bệnh nhân cho các thủ tục nhỏ trong bệnh viện không?
Họ từ
Cocainize (động từ) là thuật ngữ đề cập đến việc sử dụng cocaine hoặc làm cho một đối tượng trở nên nghiện cocaine. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động của cocaine đối với người sử dụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Cocainize thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu về ma túy.
Từ "cocainize" có nguồn gốc từ động từ "cocaine", bắt nguồn từ từ Latin "cocā" - một thuật ngữ chỉ cây coca. Cocaine, được chiết suất từ lá cây coca, được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành một chất kích thích nổi tiếng. Hành động "cocainize" đồng nghĩa với việc đưa cocaine vào cơ thể hoặc làm cho một thứ gì đó chứa cocaine. Từ này phản ánh sự phát triển và phổ biến của chất ma túy trong các lĩnh vực y học và xã hội.
Từ "cocainize" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên giống như cocaïne, hoặc tạo ra tác động tương tự. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiện ngập và sức khỏe tâm thần, nhưng độ phổ biến của nó vẫn ở mức thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp