Bản dịch của từ Anesthetize trong tiếng Việt

Anesthetize

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anesthetize (Verb)

01

Quản lý thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt là để gây mất ý thức.

Administer an anesthetic to a person or animal especially so as to induce a loss of consciousness.

Ví dụ

Doctors anesthetize patients during surgeries to ensure they feel no pain.

Bác sĩ gây mê cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật để không đau.

They do not anesthetize animals without proper monitoring and care.

Họ không gây mê cho động vật mà không có sự giám sát và chăm sóc hợp lý.

Do veterinarians anesthetize pets before performing dental procedures?

Có phải bác sĩ thú y gây mê cho thú cưng trước khi làm thủ thuật nha khoa không?

Dạng động từ của Anesthetize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anesthetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anesthetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anesthetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anesthetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anesthetizing

Anesthetize (Adjective)

01

Dưới ảnh hưởng của hoặc trong trạng thái gây mê.

Under the influence of or in a state of anesthetic.

Ví dụ

Many patients feel anesthetized during dental procedures at Dr. Smith's clinic.

Nhiều bệnh nhân cảm thấy bị gây mê trong các thủ tục nha khoa tại phòng khám của bác sĩ Smith.

The audience was not anesthetized by the boring speech at the conference.

Khán giả không bị gây mê bởi bài phát biểu nhàm chán tại hội nghị.

Is the patient anesthetized before the surgery at the hospital?

Bệnh nhân có bị gây mê trước khi phẫu thuật tại bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anesthetize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anesthetize

Không có idiom phù hợp