Bản dịch của từ Anesthetic trong tiếng Việt

Anesthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anesthetic(Adjective)

ˌænəsɵˈɛɾɪk
ˌænɪsɵˈɛɾɪk
01

Insensate: không có cảm giác hoặc bất tỉnh.

Insensate: unable to feel, or unconscious.

Ví dụ
02

Gây mê; giảm độ nhạy cảm đau.

Causing anesthesia; reducing pain sensitivity.

Ví dụ

Anesthetic(Noun)

ˌænəsɵˈɛɾɪk
ˌænɪsɵˈɛɾɪk
01

(Cách viết tiếng Mỹ, y học) Một chất được sử dụng để làm giảm cảm giác đau đớn hoặc gây tê khi phẫu thuật và có thể khiến người nhận bất tỉnh.

(American spelling, medicine) A substance administered to reduce the perception of pain or to induce numbness for surgery and may render the recipient unconscious.

Ví dụ

Dạng danh từ của Anesthetic (Noun)

SingularPlural

Anesthetic

Anesthetics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ