Bản dịch của từ Insensate trong tiếng Việt
Insensate
Insensate (Adjective)
Hoàn toàn thiếu ý nghĩa hoặc lý trí.
Completely lacking sense or reason.
Many insensate actions harm our community and create social divisions.
Nhiều hành động vô lý làm tổn hại cộng đồng và tạo ra chia rẽ xã hội.
Insensate behavior during protests can lead to serious consequences.
Hành vi vô lý trong các cuộc biểu tình có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Why do some people engage in insensate discussions about social issues?
Tại sao một số người tham gia vào các cuộc thảo luận vô lý về vấn đề xã hội?
The insensate crowd ignored the speaker's call for attention during the rally.
Đám đông vô cảm đã phớt lờ lời kêu gọi của diễn giả trong buổi biểu tình.
Many insensate individuals refused to participate in the community service event.
Nhiều cá nhân vô cảm đã từ chối tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng.
Why are people so insensate to the needs of the homeless?
Tại sao mọi người lại vô cảm với nhu cầu của người vô gia cư?
Họ từ
Từ "insensate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insensatus", mang ý nghĩa là thiếu cảm giác hoặc thiếu nhận thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động không có sự nhạy cảm, không biết cảm thông hoặc tàn nhẫn. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này thường không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phân biệt trong cách phát âm nhẹ giữa các vùng miền. Trong ngữ cảnh văn học, "insensate" thường gắn liền với những tình huống thể hiện sự vô tình hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ "insensate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insensatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sensatus" có nghĩa là "có cảm giác". Từ này được hình thành từ "sensus", nghĩa là "cảm giác" hay "nhận thức". Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ một trạng thái không có cảm giác hay nhận thức, đến ý nghĩa hiện tại để miêu tả những hành vi hoặc cá nhân thiếu sự nhạy bén, lý trí hoặc tình cảm. Sự chuyển biến này phản ánh rõ rệt trong cách mà chúng ta đánh giá những hành động không có sự đồng cảm hay nhân văn.
Từ "insensate" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cả trong phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ sự thiếu cảm giác, lòng trắc ẩn hoặc lý trí. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn và thường gắn liền với các chủ đề mang tính phân tích hoặc phản biện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp