Bản dịch của từ Insensate trong tiếng Việt

Insensate

Adjective

Insensate (Adjective)

ɪnsˈɛnseɪt
ɪnsˈɛnseɪt
01

Hoàn toàn thiếu ý nghĩa hoặc lý trí.

Completely lacking sense or reason.

Ví dụ

Many insensate actions harm our community and create social divisions.

Nhiều hành động vô lý làm tổn hại cộng đồng và tạo ra chia rẽ xã hội.

Insensate behavior during protests can lead to serious consequences.

Hành vi vô lý trong các cuộc biểu tình có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Why do some people engage in insensate discussions about social issues?

Tại sao một số người tham gia vào các cuộc thảo luận vô lý về vấn đề xã hội?

02

Thiếu cảm giác vật lý.

Lacking physical sensation.

Ví dụ

The insensate crowd ignored the speaker's call for attention during the rally.

Đám đông vô cảm đã phớt lờ lời kêu gọi của diễn giả trong buổi biểu tình.

Many insensate individuals refused to participate in the community service event.

Nhiều cá nhân vô cảm đã từ chối tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng.

Why are people so insensate to the needs of the homeless?

Tại sao mọi người lại vô cảm với nhu cầu của người vô gia cư?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insensate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insensate

Không có idiom phù hợp