Bản dịch của từ Insensate trong tiếng Việt

Insensate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insensate(Adjective)

ɪnsˈɛnseɪt
ɪnsˈɛnseɪt
01

Hoàn toàn thiếu ý nghĩa hoặc lý trí.

Completely lacking sense or reason.

Ví dụ
02

Thiếu cảm giác vật lý.

Lacking physical sensation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ