Bản dịch của từ Anesthesia trong tiếng Việt

Anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anesthesia (Noun)

ænɪsɵˈiʒə
ænɪsɵˈiʒə
01

(chính tả mỹ) sự mất hoặc mất cảm giác do gây mê (theo nghĩa trên), hoặc do tổn thương trong hệ thần kinh, hoặc do một bất thường về thể chất khác.

American spelling the loss or prevention of sensation as caused by anesthesia in the above sense or by a lesion in the nervous system or by another physical abnormality.

Ví dụ

The nurse administered anesthesia before the surgery.

Y tá tiêm gây tê trước khi phẫu thuật.

Some patients are allergic to anesthesia, causing complications.

Một số bệnh nhân dị ứng với gây tê, gây ra biến chứng.

Is anesthesia required for minor dental procedures?

Liệu cần gây tê cho các ca phẫu thuật nha khoa nhỏ?

02

(một cách lỏng lẻo, bị cấm, đôi khi là philippines) đồng nghĩa của thuốc gây mê.

Loosely proscribed sometimes philippines synonym of anesthetic.

Ví dụ

Anesthesia is necessary for surgery.

Gây tê cần thiết cho ca phẫu thuật.

Some people are afraid of anesthesia.

Một số người sợ gây tê.

Is anesthesia used in all medical procedures?

Liệu gây tê có được sử dụng trong tất cả các ca y tế không?

03

(y học, chính tả mỹ, chính tả canada) một phương pháp ngăn chặn cảm giác nhân tạo, được sử dụng để loại bỏ cơn đau mà không làm mất các chức năng quan trọng, bằng cách sử dụng một hoặc nhiều tác nhân ngăn chặn các xung động đau trước khi truyền đến não.

Medicine american spelling canadian spelling an artificial method of preventing sensation used to eliminate pain without causing loss of vital functions by the administration of one or more agents which block pain impulses before transmitted to the brain.

Ví dụ

Anesthesia is commonly used during surgical procedures to prevent pain.

Gây tê thường được sử dụng trong quá trình phẫu thuật để ngăn đau.

Some people may have adverse reactions to anesthesia, so caution is necessary.

Một số người có thể phản ứng phản ứng tiêu cực với gây tê, vì vậy cần thận trọng.

Is anesthesia required for all types of surgery, or only certain ones?

Liệu gây tê có cần cho tất cả các loại phẫu thuật, hay chỉ một số loại cụ thể?

Dạng danh từ của Anesthesia (Noun)

SingularPlural

Anesthesia

Anesthesias

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anesthesia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anesthesia

Không có idiom phù hợp