Bản dịch của từ Lesion trong tiếng Việt
Lesion
Lesion (Noun)
Her skin lesion from the accident required medical attention.
Tổn thương da của cô ấy do tai nạn cần được chăm sóc y tế.
The doctor identified a lesion on his liver during the check-up.
Bác sĩ đã xác định được một tổn thương trên gan của anh ấy trong quá trình kiểm tra.
The lesion on the brain was causing her severe headaches.
Tổn thương trên não khiến cô ấy bị đau đầu dữ dội.
Họ từ
Tổn thương (lesion) là thuật ngữ y học chỉ một vùng mô bị thương tổn, bất thường hoặc viêm nhiễm trong cơ thể, có thể do nhiều nguyên nhân như chấn thương, nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, gồm y học, nghiên cứu sinh học và điều trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "lesion" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào phong cách viết và vùng miền.
Từ "lesion" bắt nguồn từ tiếng Latin "laesio", có nghĩa là sự tổn thương hoặc thiệt hại. "Laesio" xuất phát từ động từ "laedere", có nghĩa là làm tổn thương hoặc gây hại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các tổn thương mô hoặc cơ quan do chấn thương, bệnh lý hay viêm nhiễm. Hiện tại, "lesion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những tổn thương rõ ràng trên cơ thể, phát triển từ nghĩa gốc về sự hư hại.
Từ "lesion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà từ này có thể liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc sinh học trên một mức độ chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "lesion" thường được sử dụng trong thảo luận về các bệnh lý, nghiên cứu y khoa, và các báo cáo y tế để chỉ các tổn thương mô hoặc tế bào, cũng như trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp