Bản dịch của từ Lesion trong tiếng Việt

Lesion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lesion (Noun)

lˈiʒn̩
lˈiʒn̩
01

Một vùng trong cơ quan hoặc mô bị tổn thương do chấn thương hoặc bệnh tật, chẳng hạn như vết thương, vết loét, áp xe hoặc khối u.

A region in an organ or tissue which has suffered damage through injury or disease, such as a wound, ulcer, abscess, or tumour.

Ví dụ

Her skin lesion from the accident required medical attention.

Tổn thương da của cô ấy do tai nạn cần được chăm sóc y tế.

The doctor identified a lesion on his liver during the check-up.

Bác sĩ đã xác định được một tổn thương trên gan của anh ấy trong quá trình kiểm tra.

The lesion on the brain was causing her severe headaches.

Tổn thương trên não khiến cô ấy bị đau đầu dữ dội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lesion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lesion

Không có idiom phù hợp