Bản dịch của từ Tumour trong tiếng Việt
Tumour
Tumour (Noun)
The doctor found a tumour in John's abdomen during his examination.
Bác sĩ phát hiện một khối u trong bụng của John trong quá trình kiểm tra.
There is no evidence of a tumour in Sarah's recent medical tests.
Không có bằng chứng về khối u trong các xét nghiệm y tế gần đây của Sarah.
Is a tumour always serious in social discussions about health?
Khối u có phải luôn nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?
Dạng danh từ của Tumour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tumour | Tumours |
Kết hợp từ của Tumour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brain tumour Khối u não | |
Breast tumour Khối u vú | |
Primary tumour Khối u nguyên phát | |
Cancerous tumour Khối u ung thư | |
Benign tumour Khối u lành tính |
Họ từ
Từ "tumour" (hay "tumor" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một khối u bất thường do sự phát triển ngoài kiểm soát của tế bào trong cơ thể. Khối u này có thể là lành tính (không gây hại) hoặc ác tính (ung thư). Trong tiếng Anh, "tumour" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh và "tumor" ở Mỹ, với phát âm khác nhau: /ˈtjuːmə/ ở Anh và /ˈtuːmər/ ở Mỹ. Sự khác biệt này chỉ ảnh hưởng đến phát âm và viết, trong khi ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "tumour" xuất phát từ tiếng Latinh "tumor", có nghĩa là "sự sưng lên" hoặc "khối u". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khối mô bất thường có thể là lành tính hoặc ác tính. Sự phát triển của từ này từ gốc Latinh phản ánh quá trình gộp các khái niệm về sự phát triển và tính chất không bình thường của tế bào, liên quan trực tiếp đến hiện tượng sinh lý mà từ này diễn tả trong y học hiện đại.
Từ "tumour" (khối u) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc liên quan đến y học và sức khỏe. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xét nghiệm y tế, chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo y tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu về bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp