Bản dịch của từ Ulcer trong tiếng Việt
Ulcer
Ulcer (Noun)
Vết thương hở trên bề mặt bên ngoài hoặc bên trong cơ thể, do da hoặc màng nhầy bị rách và không lành. các vết loét bao gồm từ vết loét nhỏ, đau đớn trong miệng đến vết loét nằm và tổn thương nghiêm trọng ở dạ dày hoặc ruột.
An open sore on an external or internal surface of the body, caused by a break in the skin or mucous membrane which fails to heal. ulcers range from small, painful sores in the mouth to bedsores and serious lesions of the stomach or intestine.
The patient developed a stomach ulcer due to stress.
Bệnh nhân bị loét dạ dày do căng thẳng.
She was hospitalized for treatment of a severe intestinal ulcer.
Cô ấy phải nhập viện để điều trị vết loét đường ruột nghiêm trọng.
The elderly man suffered from painful bedsores, a type of ulcer.
Người đàn ông lớn tuổi bị lở loét khi nằm liệt giường, một loại vết loét.
Dạng danh từ của Ulcer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ulcer | Ulcers |
Họ từ
Loét là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tổn thương hoặc viêm loét tại bề mặt niêm mạc, thường xảy ra trong dạ dày hoặc ruột. Loét có thể gây ra triệu chứng đau và khó chịu, dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Trong tiếng Anh, từ "ulcer" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "ulcer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ulcus", có nghĩa là "vết thương" hoặc "vết loét". Từ nguyên này phản ánh bản chất của hiện tượng mà từ này mô tả, đó là tình trạng tổn thương ở mô hoặc bề mặt cơ thể. Trong tiếng Anh, từ "ulcer" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các vết loét gây ra do nhiễm trùng hoặc viêm. Nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ ra những tổn thương nghiêm trọng trong cơ thể người.
Từ "ulcer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết liên quan đến y học. Trong phần nói và nghe, từ này ít phổ biến hơn, thường nằm trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc trong bài thuyết trình về dinh dưỡng. Ngoài ra, "ulcer" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu y tế, bài viết khoa học và diễn đàn chuyên ngành khi mô tả các bệnh lý như loét dạ dày, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp