Bản dịch của từ Cocainized trong tiếng Việt
Cocainized

Cocainized (Verb)
Doctors cocainized the wound to relieve severe pain during surgery.
Bác sĩ đã dùng cocaine để giảm đau cho vết thương trong phẫu thuật.
They did not cocainize the patients for minor procedures.
Họ không dùng cocaine cho bệnh nhân trong các thủ tục nhỏ.
Did the dentist cocainize the area before starting the extraction?
Có phải nha sĩ đã dùng cocaine trước khi bắt đầu nhổ răng không?
Họ từ
"Cocainized" là tính từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của việc có chứa cocain hoặc đã được xử lý để có tác dụng của cocain. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu dược phẩm để chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng cocain. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự phân biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa mà từ này được sử dụng.
Từ "cocainized" xuất phát từ gốc Latin "cocaina", có nguồn gốc từ cây coca, được sử dụng bởi các nền văn hóa bản địa Nam Mỹ từ hàng nghìn năm trước. Từ "cocainized" thường chỉ trạng thái mà một đối tượng được chuyển hóa hoặc tác động bởi cocaine, một chất gây nghiện có tác dụng kích thích. Thuật ngữ này phản ánh sự không ngừng mở rộng trong cách hiểu và sử dụng cocaine trong y học và xã hội hiện đại.
Từ "cocainized" không thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu xã hội, từ này được sử dụng để chỉ việc sử dụng cocaine hoặc bị ảnh hưởng bởi cocaine, thường liên quan đến các vấn đề về sức khoẻ tâm thần hoặc tội phạm. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về tác động của các chất kích thích trong y học, cũng như các cuộc nghiên cứu về nghiện và rối loạn tâm lý.