Bản dịch của từ Cocainized trong tiếng Việt

Cocainized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocainized (Verb)

kˈoʊkənˌaɪzd
kˈoʊkənˌaɪzd
01

Để điều trị hoặc ngâm với cocaine.

To treat or soak with cocaine.

Ví dụ

Doctors cocainized the wound to relieve severe pain during surgery.

Bác sĩ đã dùng cocaine để giảm đau cho vết thương trong phẫu thuật.

They did not cocainize the patients for minor procedures.

Họ không dùng cocaine cho bệnh nhân trong các thủ tục nhỏ.

Did the dentist cocainize the area before starting the extraction?

Có phải nha sĩ đã dùng cocaine trước khi bắt đầu nhổ răng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocainized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocainized

Không có idiom phù hợp