Bản dịch của từ Cocainizes trong tiếng Việt
Cocainizes

Cocainizes (Verb)
Many artists cocainize their work for a more intense experience.
Nhiều nghệ sĩ kết hợp cocaine vào tác phẩm để có trải nghiệm mạnh mẽ hơn.
They do not cocainize their performances at the local music festival.
Họ không kết hợp cocaine vào các buổi biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương.
Do some musicians cocainize their songs for popularity?
Có phải một số nhạc sĩ kết hợp cocaine vào bài hát để nổi tiếng không?
Họ từ
Từ "cocainizes" được hình thành từ động từ "cocainize", có nghĩa là sử dụng cocaine, thường trong ngữ cảnh miêu tả việc trở nên phụ thuộc vào chất kích thích này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được coi là ngôn ngữ chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có thể gặp phải hạn chế về việc sử dụng trong văn bản chính thức, do tính chất nhạy cảm của chủ đề.
Từ "cocainizes" có nguồn gốc từ gốc Latin "cocaina", xuất phát từ tiếng Quechua "kuka", chỉ cây coca. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19, khi cocaine được chiết xuất từ lá coca và trở thành một chất được nghiên cứu và sử dụng trong y học. Ngày nay, "cocainizes" thường đề cập đến hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên giống như bị ảnh hưởng bởi cocaine, tương ứng với tác động của chất này trong việc thay đổi trạng thái tâm lý.
Từ "cocainizes" xuất hiện rất hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến sự ảnh hưởng hóa học của cocaine đến cơ thể con người. Trong bối cảnh văn học hoặc y học, nó có thể được sử dụng để chỉ tác động của cocaine trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về nghiện chất. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn và nhạy cảm của chủ đề, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.