Bản dịch của từ Cocainizes trong tiếng Việt

Cocainizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocainizes (Verb)

kˈoʊkənˌaɪzɨz
kˈoʊkənˌaɪzɨz
01

Để điều trị hoặc kết hợp với cocaine.

To treat or combine with cocaine.

Ví dụ

Many artists cocainize their work for a more intense experience.

Nhiều nghệ sĩ kết hợp cocaine vào tác phẩm để có trải nghiệm mạnh mẽ hơn.

They do not cocainize their performances at the local music festival.

Họ không kết hợp cocaine vào các buổi biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương.

Do some musicians cocainize their songs for popularity?

Có phải một số nhạc sĩ kết hợp cocaine vào bài hát để nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocainizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocainizes

Không có idiom phù hợp