Bản dịch của từ Coccus trong tiếng Việt

Coccus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coccus (Noun)

01

Bất kỳ vi khuẩn hình cầu hoặc gần như hình cầu.

Any spherical or roughly spherical bacterium.

Ví dụ

Coccus bacteria can cause infections in humans and animals.

Vi khuẩn coccus có thể gây nhiễm trùng ở người và động vật.

Coccus bacteria do not always lead to serious health issues.

Vi khuẩn coccus không phải lúc nào cũng dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

How do coccus bacteria affect our immune system?

Vi khuẩn coccus ảnh hưởng như thế nào đến hệ miễn dịch của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coccus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coccus

Không có idiom phù hợp