Bản dịch của từ Coccygeal trong tiếng Việt

Coccygeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coccygeal (Adjective)

kɑksˈɪdʒil
kɑksˈɪdʒil
01

Liên quan đến hoặc nằm ở vùng lân cận của xương cụt.

Relating to or located in the vicinity of the coccyx.

Ví dụ

The coccygeal injury caused him great discomfort during the interview.

Vết thương ở xương cụt gây ra nhiều bất tiện cho anh ấy trong buổi phỏng vấn.

She felt relieved when the doctor confirmed it wasn't a coccygeal issue.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận đó không phải là vấn đề xương cụt.

Did the fall on the ice cause any coccygeal pain or discomfort?

Việc ngã trên băng có gây ra đau hoặc bất tiện ở xương cụt không?

The coccygeal pain affected her ability to sit comfortably during exams.

Đau cột sống xương cụt ảnh hưởng đến khả năng ngồi thoải mái trong kỳ thi.

He avoided discussing the coccygeal injury during the speaking test.

Anh ta tránh thảo luận về chấn thương xương cụt trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coccygeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coccygeal

Không có idiom phù hợp