Bản dịch của từ Coccygeal trong tiếng Việt
Coccygeal

Coccygeal (Adjective)
The coccygeal injury caused him great discomfort during the interview.
Vết thương ở xương cụt gây ra nhiều bất tiện cho anh ấy trong buổi phỏng vấn.
She felt relieved when the doctor confirmed it wasn't a coccygeal issue.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận đó không phải là vấn đề xương cụt.
Did the fall on the ice cause any coccygeal pain or discomfort?
Việc ngã trên băng có gây ra đau hoặc bất tiện ở xương cụt không?
The coccygeal pain affected her ability to sit comfortably during exams.
Đau cột sống xương cụt ảnh hưởng đến khả năng ngồi thoải mái trong kỳ thi.
He avoided discussing the coccygeal injury during the speaking test.
Anh ta tránh thảo luận về chấn thương xương cụt trong bài thi nói.
Họ từ
Từ "coccygeal" xuất phát từ tiếng Latin "coccyx", chỉ vị trí xương cụt trong cơ thể con người. Đây là tính từ mô tả các cấu trúc liên quan đến xương cụt, bao gồm dây thần kinh và cơ bắp trong khu vực cuối cùng của cột sống. “Coccygeal” không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù sự phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học.
Từ "coccygeal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kokkyx", nghĩa là "chim cu" (cuculus), liên quan tới hình dạng của xương cụt giống như cái đuôi của chim. Xuất phát từ tiếng Latin "coccygeus", từ này mô tả vị trí của xương cùng cụt ở dưới cùng của cột sống. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này liên quan đến xương cụt và các cấu trúc xung quanh, phản ánh chính xác nguồn gốc hình thái học của nó.
Từ "coccygeal" liên quan đến xương cụt (coccyx) và thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa cũng như sinh học. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu tập trung trong phần Reading và Listening khi đề cập đến anatomic hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong chuyên ngành y tế, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về cấu trúc cơ thể và các vấn đề liên quan đến đau xương cụt.