Bản dịch của từ Coccygeal trong tiếng Việt
Coccygeal
Coccygeal (Adjective)
The coccygeal injury caused him great discomfort during the interview.
Vết thương ở xương cụt gây ra nhiều bất tiện cho anh ấy trong buổi phỏng vấn.
She felt relieved when the doctor confirmed it wasn't a coccygeal issue.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận đó không phải là vấn đề xương cụt.
Did the fall on the ice cause any coccygeal pain or discomfort?
Việc ngã trên băng có gây ra đau hoặc bất tiện ở xương cụt không?
The coccygeal pain affected her ability to sit comfortably during exams.
Đau cột sống xương cụt ảnh hưởng đến khả năng ngồi thoải mái trong kỳ thi.
He avoided discussing the coccygeal injury during the speaking test.
Anh ta tránh thảo luận về chấn thương xương cụt trong bài thi nói.