Bản dịch của từ Coccyx trong tiếng Việt
Coccyx
Noun [U/C]
Coccyx (Noun)
Ví dụ
The coccyx is important for human balance and posture.
Coccyx rất quan trọng cho sự cân bằng và tư thế của con người.
Many people do not know about the coccyx's function.
Nhiều người không biết về chức năng của coccyx.
Is the coccyx painful when sitting for long hours?
Coccyx có đau khi ngồi lâu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coccyx
Không có idiom phù hợp