Bản dịch của từ Vestigial trong tiếng Việt
Vestigial
Vestigial (Adjective)
(của một cơ quan hoặc bộ phận của cơ thể) bị thoái hóa, thô sơ hoặc teo đi, trở nên không còn chức năng trong quá trình tiến hóa.
Of an organ or part of the body degenerate rudimentary or atrophied having become functionless in the course of evolution.
The human appendix is a vestigial organ with no current function.
Lá lách của con người là một cơ quan vestigial không có chức năng hiện tại.
Many believe vestigial traits should not be ignored in evolution studies.
Nhiều người tin rằng các đặc điểm vestigial không nên bị bỏ qua trong nghiên cứu tiến hóa.
Are vestigial organs still relevant in today's understanding of evolution?
Các cơ quan vestigial có còn liên quan trong hiểu biết về tiến hóa hôm nay không?
The vestigial influence of past leaders still affects our community today.
Ảnh hưởng nhỏ của các lãnh đạo trong quá khứ vẫn ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi hôm nay.
The vestigial traditions in our society are often overlooked by younger generations.
Các truyền thống nhỏ trong xã hội của chúng tôi thường bị thế hệ trẻ bỏ qua.
Are there any vestigial practices in modern social movements today?
Có những thực hành nhỏ nào trong các phong trào xã hội hiện đại hôm nay không?
Dạng tính từ của Vestigial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vestigial Dấu tích | More vestigial Dấu tích thêm | Most vestigial Dấu tích ít nhất |
Từ "vestigial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestigium", nghĩa là "dấu vết" hay "dấu tích". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ những bộ phận, cấu trúc hoặc đặc điểm trong cơ thể sinh vật mà đã mất chức năng chính của chúng qua tiến hóa, như cơ quan sinh dục ở một số loài động vật hoặc ruột thừa ở người. "Vestigial" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách dùng, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ âm của hai phương ngữ này.
Từ "vestigial" xuất phát từ gốc Latin "vestigium", mang nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu tích". Gốc từ này được sử dụng để chỉ những phần còn lại hoặc dư thừa của một cấu trúc nào đó trong quá trình tiến hóa. Từ thế kỷ 19, "vestigial" được sử dụng trong sinh học để mô tả các bộ phận hoặc chức năng không còn cần thiết trong cơ thể các loài sinh vật, phản ánh lịch sử tiến hóa của chúng. Tính từ này hiện nay thường chỉ những điều đã trở nên không còn hữu dụng nhưng vẫn tồn tại như dấu hiệu của sự biến đổi.
Từ "vestigial" thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để mô tả những cấu trúc hay đặc tính có nguồn gốc lịch sử nhưng không còn chức năng thực tiễn trong sinh vật hiện đại. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về tiến hóa và phát triển sinh học. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong y học để chỉ những bộ phận cơ thể không còn hoạt động hoặc không còn cần thiết, như trong trường hợp của một số cơ quan nội tạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp