Bản dịch của từ Vestigial trong tiếng Việt

Vestigial

Adjective

Vestigial (Adjective)

vəstˈɪdʒil
vɛstˈɪdʒil
01

(của một cơ quan hoặc bộ phận của cơ thể) bị thoái hóa, thô sơ hoặc teo đi, trở nên không còn chức năng trong quá trình tiến hóa.

Of an organ or part of the body degenerate rudimentary or atrophied having become functionless in the course of evolution

Ví dụ

The human appendix is a vestigial organ with no current function.

Lá lách của con người là một cơ quan vestigial không có chức năng hiện tại.

Many believe vestigial traits should not be ignored in evolution studies.

Nhiều người tin rằng các đặc điểm vestigial không nên bị bỏ qua trong nghiên cứu tiến hóa.

Are vestigial organs still relevant in today's understanding of evolution?

Các cơ quan vestigial có còn liên quan trong hiểu biết về tiến hóa hôm nay không?

02

Hình thành một tàn dư rất nhỏ của một cái gì đó đã từng lớn hơn hoặc đáng chú ý hơn.

Forming a very small remnant of something that was once greater or more noticeable

Ví dụ

The vestigial influence of past leaders still affects our community today.

Ảnh hưởng nhỏ của các lãnh đạo trong quá khứ vẫn ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi hôm nay.

The vestigial traditions in our society are often overlooked by younger generations.

Các truyền thống nhỏ trong xã hội của chúng tôi thường bị thế hệ trẻ bỏ qua.

Are there any vestigial practices in modern social movements today?

Có những thực hành nhỏ nào trong các phong trào xã hội hiện đại hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestigial

Không có idiom phù hợp