Bản dịch của từ Cochleate trong tiếng Việt

Cochleate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cochleate (Adjective)

01

Hình thành giống như một lớp vỏ xoắn ốc; xoắn.

Formed like a spiral shell twisted.

Ví dụ

The cochleate design of the sculpture impressed many visitors at the gallery.

Thiết kế hình vỏ ốc của bức tượng gây ấn tượng với nhiều du khách tại triển lãm.

The cochleate patterns in the community mural are not easily recognizable.

Các họa tiết hình vỏ ốc trong bức tranh tường cộng đồng không dễ nhận ra.

Are cochleate shapes common in modern social art projects today?

Các hình dạng vỏ ốc có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cochleate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cochleate

Không có idiom phù hợp