Bản dịch của từ Cochleate trong tiếng Việt
Cochleate
Adjective
Cochleate (Adjective)
Ví dụ
The cochleate design of the sculpture impressed many visitors at the gallery.
Thiết kế hình vỏ ốc của bức tượng gây ấn tượng với nhiều du khách tại triển lãm.
The cochleate patterns in the community mural are not easily recognizable.
Các họa tiết hình vỏ ốc trong bức tranh tường cộng đồng không dễ nhận ra.
Are cochleate shapes common in modern social art projects today?
Các hình dạng vỏ ốc có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cochleate
Không có idiom phù hợp