Bản dịch của từ Cochleate trong tiếng Việt
Cochleate
Cochleate (Adjective)
The cochleate design of the sculpture impressed many visitors at the gallery.
Thiết kế hình vỏ ốc của bức tượng gây ấn tượng với nhiều du khách tại triển lãm.
The cochleate patterns in the community mural are not easily recognizable.
Các họa tiết hình vỏ ốc trong bức tranh tường cộng đồng không dễ nhận ra.
Are cochleate shapes common in modern social art projects today?
Các hình dạng vỏ ốc có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện nay không?
Cochleate là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, mô tả hình dạng của các cấu trúc tự nhiên giống như ốc sên, có hình xoắn ốc. Tính từ này thường được áp dụng để mô tả các biến thể trong hình dạng của tế bào hay mô, đặc biệt là trong nghiên cứu về tế bào học. Trong ngữ cảnh y học, cochleate còn đề cập đến cấu trúc của một số loại thuốc được bào chế nhằm tăng cường hiệu quả hấp thu. Từ này không có sự khác biệt về chính tả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tuỳ thuộc vào ngữ điệu của từng vùng.
Từ "cochleate" xuất phát từ tiếng Latinh "cochlea", có nghĩa là "ốc" hoặc "vỏ ốc". Nguyên gốc của từ này liên quan đến hình dạng xoắn ốc của những con ốc biển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cochleate" được sử dụng để mô tả những hình dạng hoặc cấu trúc có liên quan đến hình ảnh xoắn ốc hoặc có đặc điểm tương tự. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc tự nhiên và thuật ngữ khoa học, khẳng định tính chính xác trong diễn đạt các đặc điểm hình thái.
Từ "cochleate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong mô tả cấu trúc sinh lý của tế bào hoặc mô, liên quan đến hình dạng xoắn ốc của ống tai trong, nơi tiêu biểu cho sự vận chuyển âm thanh.