Bản dịch của từ Cock-a-doodle-doo trong tiếng Việt

Cock-a-doodle-doo

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cock-a-doodle-doo (Interjection)

kˈɑkədudldˈu
kˈɑkədudldˈu
01

Dùng để tượng trưng cho âm thanh do gà gáy khi gáy.

Used to represent the sound made by a cock when it crows.

Ví dụ

The rooster woke up the village with a loud cock-a-doodle-doo.

Gà trống đánh thức làng bằng tiếng gáy sáng sớm.

The cock-a-doodle-doo echoed through the peaceful countryside.

Tiếng gáy sáng sớm vang vọng khắp vùng quê yên bình.

Every morning, the familiar cock-a-doodle-doo signaled the start of day.

Mỗi sáng, tiếng gáy sáng sớm quen thuộc báo hiệu bắt đầu một ngày mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cock-a-doodle-doo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cock-a-doodle-doo

Không có idiom phù hợp