Bản dịch của từ Cock-a-doodle-doo trong tiếng Việt
Cock-a-doodle-doo

Cock-a-doodle-doo (Interjection)
The rooster woke up the village with a loud cock-a-doodle-doo.
Gà trống đánh thức làng bằng tiếng gáy sáng sớm.
The cock-a-doodle-doo echoed through the peaceful countryside.
Tiếng gáy sáng sớm vang vọng khắp vùng quê yên bình.
Every morning, the familiar cock-a-doodle-doo signaled the start of day.
Mỗi sáng, tiếng gáy sáng sớm quen thuộc báo hiệu bắt đầu một ngày mới.
Họ từ
"cock-a-doodle-doo" là âm thanh mà gà trống phát ra, thường được sử dụng để chỉ tiếng gáy của gà trống. Từ này mang tính tượng thanh, phản ánh âm thanh thực tế trong tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, nơi nó thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài hát trẻ em.
Từ "cock-a-doodle-doo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô phỏng âm thanh mà gà trống phát ra. Cấu trúc từ được xây dựng từ hai phần: "cock" nghĩa là gà trống và "doodle-doo" là âm thanh giả lập. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, từ này phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ và âm thanh tự nhiên. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ tiếng gáy của gà trống, biểu trưng cho sự khởi đầu ngày mới.
Từ "cock-a-doodle-doo" là một từ tượng thanh thể hiện âm thanh gà trống kêu và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, văn học trẻ em hoặc các bài học ngôn ngữ. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này ít khi được sử dụng, do tính chất cụ thể và giải trí của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh ngôn ngữ tự nhiên, từ này thường được sử dụng để minh họa cho hành vi hoặc đặc điểm của gà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp