Bản dịch của từ Cockiness trong tiếng Việt

Cockiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockiness (Noun)

kˈɑkinəs
kˈɑkinəs
01

Một thái độ quá tự tin hoặc kiêu ngạo.

An overly selfconfident or arrogant attitude.

Ví dụ

Her cockiness during the interview turned off the potential employer.

Sự tự tin quá mức của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm mất hứng thú của nhà tuyển dụng tiềm năng.

He was rejected from the job due to his cockiness.

Anh ấy bị từ chối khỏi công việc vì tính tự tin quá mức.

Did her cockiness affect her chances of getting the promotion?

Sự tự tin quá mức của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng chức của cô ấy không?

Dạng danh từ của Cockiness (Noun)

SingularPlural

Cockiness

-

Cockiness (Adjective)

ˈkɑ.ki.nəs
ˈkɑ.ki.nəs
01

Có thái độ quá tự tin hoặc kiêu ngạo.

Having an overly selfconfident or arrogant attitude.

Ví dụ

Her cockiness during the interview turned off the hiring manager.

Sự kiêu căng của cô ấy trong buổi phỏng vấn làm cho người quản lý tuyển dụng không ưa.

His cockiness often leads to conflicts with his colleagues.

Sự kiêu căng của anh ấy thường dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.

Does cockiness help or hinder one's success in social settings?

Sự kiêu căng có giúp hoặc cản trở thành công của một người trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockiness

Không có idiom phù hợp