Bản dịch của từ Cockiness trong tiếng Việt
Cockiness

Cockiness (Noun)
Một thái độ quá tự tin hoặc kiêu ngạo.
An overly selfconfident or arrogant attitude.
Her cockiness during the interview turned off the potential employer.
Sự tự tin quá mức của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm mất hứng thú của nhà tuyển dụng tiềm năng.
He was rejected from the job due to his cockiness.
Anh ấy bị từ chối khỏi công việc vì tính tự tin quá mức.
Did her cockiness affect her chances of getting the promotion?
Sự tự tin quá mức của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng chức của cô ấy không?
Dạng danh từ của Cockiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cockiness | - |
Cockiness (Adjective)
Có thái độ quá tự tin hoặc kiêu ngạo.
Having an overly selfconfident or arrogant attitude.
Her cockiness during the interview turned off the hiring manager.
Sự kiêu căng của cô ấy trong buổi phỏng vấn làm cho người quản lý tuyển dụng không ưa.
His cockiness often leads to conflicts with his colleagues.
Sự kiêu căng của anh ấy thường dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.
Does cockiness help or hinder one's success in social settings?
Sự kiêu căng có giúp hoặc cản trở thành công của một người trong môi trường xã hội không?
Họ từ
"Cockiness" là danh từ chỉ trạng thái tự mãn, kiêu ngạo hoặc kiêu ngạo một cách thái quá. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ của một người thể hiện sự tự tin quá mức, đôi khi dẫn đến thiếu tôn trọng đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về tần suất sử dụng.
Từ "cockiness" xuất phát từ "cocky", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coc", nghĩa là gà trống, biểu thị sự kiêu ngạo và tự phụ. Trong ngữ cảnh này, hình ảnh của một con gà trống thường phô trương bản thân và thể hiện sự tự mãn. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 17 phản ánh thái độ người sử dụng, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về sự tự tin thái quá và thiếu khiêm tốn trong hành vi và thái độ.
Từ "cockiness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến thái độ cá nhân. Trong các bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc ứng xử tự mãn, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về sự tự tin hoặc tự cao. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các bài viết hoặc diễn thuyết về tâm lý học con người và các vấn đề xã hội liên quan đến hành vi tự phụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp